Bản dịch của từ Set about trong tiếng Việt

Set about

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Set about (Verb)

sˈɛtəbˌaʊt
sˈɛtəbˌaʊt
01

Bắt đầu làm việc gì đó một cách quyết tâm và có tổ chức.

To begin to do something in a determined and organized way.

Ví dụ

The organization set about planning the charity event.

Tổ chức bắt đầu lên kế hoạch cho sự kiện từ thiện.

They set about recruiting volunteers for the community cleanup.

Họ bắt đầu tuyển dụng tình nguyện viên cho việc dọn dẹp cộng đồng.

The group set about raising funds for the local shelter.

Nhóm bắt đầu huy động quỹ cho trại trẻ em địa phương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/set about/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Set about

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.