Bản dịch của từ Set about trong tiếng Việt
Set about

Set about (Verb)
The organization set about planning the charity event.
Tổ chức bắt đầu lên kế hoạch cho sự kiện từ thiện.
They set about recruiting volunteers for the community cleanup.
Họ bắt đầu tuyển dụng tình nguyện viên cho việc dọn dẹp cộng đồng.
The group set about raising funds for the local shelter.
Nhóm bắt đầu huy động quỹ cho trại trẻ em địa phương.
Cụm động từ "set about" có nghĩa là bắt đầu hoặc tiến hành làm một việc nào đó. Trong ngữ cảnh sử dụng, "set about" thường được theo sau bởi một danh từ hoặc động từ, ví dụ: "set about to clean the house". Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, ở một số vùng, cách phát âm có thể khác nhau, nhưng nhìn chung, "set about" được sử dụng phổ biến trong cả hai biến thể với ý nghĩa tương tự.
Cụm từ "set about" có nguồn gốc từ động từ "set" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "settan", có nghĩa là đặt hay sắp đặt, kết hợp với giới từ "about", vốn có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "abutan", chỉ sự bao quanh hoặc chuyển động. Sự kết hợp này đã hình thành nghĩa hiện tại của "set about", chỉ hành động bắt tay vào một công việc hay nhiệm vụ cụ thể, thể hiện sự chủ động và quyết tâm trong quá trình thực hiện.
Cụm từ "set about" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể được tìm thấy trong phần Viết và Nói khi thí sinh mô tả quá trình thực hiện một hành động hay nhiệm vụ. Trong các ngữ cảnh khác, "set about" thường được sử dụng để chỉ việc bắt đầu một nhiệm vụ hoặc công việc cụ thể, chẳng hạn như "set about solving a problem", thường liên quan đến các tình huống thực tế yêu cầu sự bắt đầu và triển khai hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp