Bản dịch của từ Set of values trong tiếng Việt
Set of values

Set of values (Noun)
Một tập hợp các đối tượng hoặc giá trị.
A collection of objects or values.
The survey collected a set of values from 500 participants in Chicago.
Cuộc khảo sát đã thu thập một tập hợp các giá trị từ 500 người tham gia ở Chicago.
Not every community has a diverse set of values to share.
Không phải cộng đồng nào cũng có một tập hợp các giá trị đa dạng để chia sẻ.
What is the set of values held by your local community group?
Tập hợp các giá trị nào được cộng đồng địa phương của bạn giữ gìn?
Set of values (Phrase)
Một nhóm hoặc tập hợp các giá trị khác nhau.
A group or collection of different values.
The survey showed a set of values among young people in America.
Khảo sát cho thấy một tập hợp các giá trị trong giới trẻ ở Mỹ.
There is not a single set of values for all cultures.
Không có một tập hợp giá trị nào cho tất cả các nền văn hóa.
What is the set of values that defines your community's identity?
Tập hợp giá trị nào định nghĩa bản sắc cộng đồng của bạn?
Khái niệm "set of values" chỉ một tập hợp các giá trị hoặc nguyên tắc mà một cá nhân hoặc nhóm tiêu biểu cho. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội, văn hóa và tâm lý học để diễn tả những niềm tin, quan điểm và chuẩn mực đạo đức mà người ta tuân theo. Trong tiếng Anh, cách sử dụng và nghĩa của từ này không khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, đều mang ý nghĩa liên quan đến định hướng và hành vi của con người.
Cụm từ "set of values" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "set" có nguồn gốc từ động từ "settan" trong tiếng Đức cổ, có nghĩa là "đặt" hoặc "sắp xếp". "Values" lại xuất phát từ tiếng Latin "valere", mang ý nghĩa là "có giá trị" hoặc "đủ sức". Kết hợp lại, thuật ngữ này biểu thị một tập hợp các nguyên tắc, tiêu chuẩn mà một cá nhân hoặc nhóm tôn trọng và theo đuổi, phản ánh những giá trị cốt lõi trong hành vi và quyết định của họ.
Cụm từ "set of values" xuất hiện tương đối phổ biến trong các phần thi của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong bối cảnh thảo luận về đạo đức, văn hóa và quan điểm cá nhân. Trong văn cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ tập hợp những giá trị hoặc nguyên tắc mà một cá nhân hoặc nhóm tuân thủ. Nó cũng có liên quan đến các lĩnh vực như tâm lý học và xã hội học, nơi mà việc hiểu các giá trị ảnh hưởng đến hành vi và quyết định là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
