Bản dịch của từ Set of values trong tiếng Việt

Set of values

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Set of values (Noun)

sˈɛt ˈʌv vˈæljuz
sˈɛt ˈʌv vˈæljuz
01

Một tập hợp các đối tượng hoặc giá trị.

A collection of objects or values.

Ví dụ

The survey collected a set of values from 500 participants in Chicago.

Cuộc khảo sát đã thu thập một tập hợp các giá trị từ 500 người tham gia ở Chicago.

Not every community has a diverse set of values to share.

Không phải cộng đồng nào cũng có một tập hợp các giá trị đa dạng để chia sẻ.

What is the set of values held by your local community group?

Tập hợp các giá trị nào được cộng đồng địa phương của bạn giữ gìn?

Set of values (Phrase)

sˈɛt ˈʌv vˈæljuz
sˈɛt ˈʌv vˈæljuz
01

Một nhóm hoặc tập hợp các giá trị khác nhau.

A group or collection of different values.

Ví dụ

The survey showed a set of values among young people in America.

Khảo sát cho thấy một tập hợp các giá trị trong giới trẻ ở Mỹ.

There is not a single set of values for all cultures.

Không có một tập hợp giá trị nào cho tất cả các nền văn hóa.

What is the set of values that defines your community's identity?

Tập hợp giá trị nào định nghĩa bản sắc cộng đồng của bạn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/set of values/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
[...] By definition, traditions comprises all the conventional practices and principles which have been put together by past generations; thus, they reflect the society's long-standing of and standards [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021

Idiom with Set of values

Không có idiom phù hợp