Bản dịch của từ Set on foot trong tiếng Việt
Set on foot

Set on foot (Phrase)
The charity set on foot a campaign to help the homeless.
Tổ chức từ thiện khởi đầu một chiến dịch để giúp người vô gia cư.
The organization set on foot a community project for environmental protection.
Tổ chức khởi đầu một dự án cộng đồng để bảo vệ môi trường.
The school set on foot a program to promote mental health awareness.
Trường học khởi đầu một chương trình để tăng cường nhận thức về sức khỏe tâm thần.
"Cụm từ 'set on foot' có nghĩa là khởi xướng hoặc bắt đầu một hoạt động, kế hoạch hay dự án nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh chính thức hoặc văn học. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng, tuy nhiên, người nói có thể sử dụng hình thức khác như 'set in motion' để diễn đạt ý tương tự. 'Set on foot' thường mang sắc thái trang trọng hơn".
Cụm từ "set on foot" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "set", mang nghĩa là đặt hoặc thiết lập, kết hợp với cụm từ "on foot", có nghĩa là đi bộ. Sự kết hợp này đã diễn ra từ thế kỷ 14, diễn tả hành động bắt đầu một dự án hoặc kế hoạch, như thể đang thực hiện các bước đi đầu tiên. Hiện nay, "set on foot" thường được sử dụng để chỉ việc khởi xướng hoặc thực hiện một hoạt động nào đó, thể hiện sự chủ động và quyết tâm trong việc triển khai.
Cụm từ “set on foot” thường không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do tính chất ngữ nghĩa cụ thể và ít gặp trong các ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc khởi xướng hoặc thực hiện một kế hoạch, dự án hoặc hoạt động mới. Các ngữ cảnh sử dụng bao gồm kinh doanh, quản lý dự án hoặc trong các cuộc thảo luận về phát triển cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
