Bản dịch của từ Set out on trong tiếng Việt

Set out on

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Set out on (Verb)

sˈɛtoʊtˌʌn
sˈɛtoʊtˌʌn
01

Để bắt đầu một cuộc hành trình hoặc khóa học.

To begin a journey or course.

Ví dụ

She set out on her IELTS writing journey with determination.

Cô ấy bắt đầu hành trình viết IELTS của mình với quyết tâm.

He never set out on the speaking practice, which affected his score.

Anh ấy không bao giờ bắt đầu thực hành nói, điều này ảnh hưởng đến điểm số của anh ấy.

Did they set out on their IELTS preparation early enough?

Họ đã bắt đầu chuẩn bị IELTS của mình đủ sớm chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/set out on/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Set out on

Không có idiom phù hợp