Bản dịch của từ Set side by side trong tiếng Việt

Set side by side

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Set side by side (Phrase)

sˈɛt sˈaɪd bˈaɪ
sˈɛt sˈaɪd bˈaɪ
01

Được đặt hoặc nằm gần hoặc trực tiếp cạnh nhau.

Placed or situated closely or directly next to each other.

Ví dụ

The two families set side by side during the community picnic last week.

Hai gia đình ngồi cạnh nhau trong buổi picnic cộng đồng tuần trước.

They did not set side by side at the social event yesterday.

Họ không ngồi cạnh nhau tại sự kiện xã hội hôm qua.

Did the friends set side by side during the festival last month?

Bạn bè có ngồi cạnh nhau trong lễ hội tháng trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/set side by side/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Set side by side

Không có idiom phù hợp