Bản dịch của từ Set upright trong tiếng Việt

Set upright

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Set upright (Phrase)

sˈɛt əpɹˈaɪt
sˈɛt əpɹˈaɪt
01

Để đặt một cái gì đó ở vị trí thẳng đứng.

To place something in an upright position.

Ví dụ

The volunteers set upright the banners for the charity event.

Các tình nguyện viên đã đặt các biểu ngữ thẳng đứng cho sự kiện từ thiện.

They did not set upright the chairs before the meeting started.

Họ đã không đặt các ghế thẳng đứng trước khi cuộc họp bắt đầu.

Did they set upright the tables for the community gathering?

Họ đã đặt các bàn thẳng đứng cho buổi tụ họp cộng đồng chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/set upright/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Set upright

Không có idiom phù hợp