Bản dịch của từ Set upright trong tiếng Việt
Set upright

Set upright (Phrase)
The volunteers set upright the banners for the charity event.
Các tình nguyện viên đã đặt các biểu ngữ thẳng đứng cho sự kiện từ thiện.
They did not set upright the chairs before the meeting started.
Họ đã không đặt các ghế thẳng đứng trước khi cuộc họp bắt đầu.
Did they set upright the tables for the community gathering?
Họ đã đặt các bàn thẳng đứng cho buổi tụ họp cộng đồng chưa?
Cụm từ "set upright" thường được hiểu là hành động đặt một vật ở vị trí thẳng đứng, thường liên quan đến việc đưa đồ vật từ tình trạng nằm ngang hoặc nghiêng về vị trí đứng thẳng. Trong tiếng Anh, "set" có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh, nhưng khi kết hợp với "upright", nó nhấn mạnh vào việc tạo ra sự ổn định hoặc tính thẳng đứng cho vật thể. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng và nghĩa.
Cụm từ "set upright" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "set" xuất phát từ động từ tiếng Proto-Germanic *satjan, có nghĩa là "đặt" hay "điều chỉnh", và "upright" bắt nguồn từ tiếng Trung Âu "uprihht" có nghĩa là "thẳng đứng". Sự kết hợp này phản ánh hành động làm cho một vật đứng thẳng, đồng thời mang ý nghĩa biểu tượng cho sự chính trực và đứng vững. Sự sử dụng hiện tại của cụm từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa vật lý và tâm lý, nhấn mạnh vào việc thiết lập sự ổn định.
"Cụm từ 'set upright' xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các bài thi kỹ năng nói và viết, đặc biệt khi thảo luận về cấu trúc hoặc tình huống cần điều chỉnh vị trí. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thực tiễn, chẳng hạn như trong ngành xây dựng, vận chuyển hoặc thiết kế, nơi việc điều chỉnh các vật thể hoặc trang thiết bị trở nên cần thiết cho sự an toàn và hiệu quả".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp