Bản dịch của từ Setting free trong tiếng Việt

Setting free

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Setting free (Phrase)

sˈɛtɪŋ fɹi
sˈɛtɪŋ fɹi
01

Giải phóng khỏi sự giam cầm hoặc nghĩa vụ.

Release from captivity or obligation.

Ví dụ

The organization is setting free many animals from local shelters.

Tổ chức đang thả tự do nhiều động vật từ các nơi trú ẩn địa phương.

They are not setting free the prisoners until the trial ends.

Họ không thả tự do các tù nhân cho đến khi phiên tòa kết thúc.

Are they setting free the hostages soon?

Họ có thả tự do con tin sớm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/setting free/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Setting free

Không có idiom phù hợp