Bản dịch của từ Setting free trong tiếng Việt
Setting free

Setting free (Phrase)
Giải phóng khỏi sự giam cầm hoặc nghĩa vụ.
Release from captivity or obligation.
The organization is setting free many animals from local shelters.
Tổ chức đang thả tự do nhiều động vật từ các nơi trú ẩn địa phương.
They are not setting free the prisoners until the trial ends.
Họ không thả tự do các tù nhân cho đến khi phiên tòa kết thúc.
Are they setting free the hostages soon?
Họ có thả tự do con tin sớm không?
Cụm từ "setting free" có nghĩa là giải phóng hoặc thả tự do cho ai đó hoặc cái gì đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh phóng thích hoặc trao quyền tự do. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cụm từ này được viết như nhau và không có sự khác biệt lớn trong cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, "setting free" có thể mang sắc thái mạnh mẽ hơn trong văn cảnh giao tiếp ở từng vùng, phản ánh văn hóa và cách sử dụng ngôn ngữ trong xã hội tương ứng.
"Setting free" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh "to set free", có gốc rễ từ động từ "set" (đặt, thiết lập) và tính từ "free" (tự do). Từ "set" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "settan", trong khi "free" xuất phát từ tiếng Proto-Germanic "frijaz", có nghĩa là không bị ràng buộc. Sự kết hợp này phản ánh một ý niệm về việc giải phóng hoặc trả lại quyền tự do, giữ nguyên bản chất tích cực trong ngữ nghĩa hiện tại.
Cụm từ "setting free" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất thấp trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động giải phóng ai đó hoặc một điều gì đó khỏi sự gò bó hoặc hạn chế, phổ biến trong văn hóa dân gian hoặc trong các cuộc thảo luận về nhân quyền và tự do cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp