Bản dịch của từ Sevenfold trong tiếng Việt

Sevenfold

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sevenfold (Adjective)

sˈɛvnfoʊld
sˈɛvnfoʊld
01

Nhiều gấp bảy lần hoặc nhiều hơn.

Seven times as great or as numerous.

Ví dụ

The population of Springfield increased sevenfold in just ten years.

Dân số của Springfield tăng gấp bảy lần chỉ trong mười năm.

The community's resources are not sevenfold as needed for everyone.

Tài nguyên của cộng đồng không gấp bảy lần như cần thiết cho mọi người.

Is the city's budget sevenfold larger than last year's budget?

Ngân sách của thành phố có lớn gấp bảy lần ngân sách năm ngoái không?

Sevenfold (Adverb)

ˈsɛ.vən.foʊld
ˈsɛ.vən.foʊld
01

Đến bảy lần; đến bảy lần số lượng hoặc số tiền.

By seven times to seven times the number or amount.

Ví dụ

The population increased sevenfold in the last decade, reaching 70 million.

Dân số tăng gấp bảy lần trong thập kỷ qua, đạt 70 triệu.

The government did not expect the economy to grow sevenfold this year.

Chính phủ không mong nền kinh tế tăng gấp bảy lần năm nay.

Did the charity donations increase sevenfold during the fundraising campaign?

Các khoản quyên góp từ thiện có tăng gấp bảy lần trong chiến dịch không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sevenfold/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sevenfold

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.