Bản dịch của từ Severally trong tiếng Việt
Severally

Severally (Adverb)
Riêng.
The participants answered the questions severally during the social survey.
Các người tham gia đã trả lời các câu hỏi riêng rẽ trong khảo sát xã hội.
They did not address the issues severally in their group discussion.
Họ đã không đề cập đến các vấn đề riêng rẽ trong cuộc thảo luận nhóm.
Did the students present their projects severally at the social event?
Các sinh viên đã trình bày dự án của họ riêng rẽ tại sự kiện xã hội chưa?
(châu phi) nhiều lần, nhiều lần.
Africa several times repeatedly.
The students presented their projects severally during the social studies fair.
Các sinh viên đã trình bày dự án của họ nhiều lần tại hội chợ nghiên cứu xã hội.
The committee did not meet severally to discuss social issues last month.
Ủy ban đã không họp nhiều lần để thảo luận về các vấn đề xã hội tháng trước.
Did the volunteers help severally at the community social event?
Các tình nguyện viên đã giúp đỡ nhiều lần tại sự kiện xã hội cộng đồng không?
Từ "severally" có nghĩa là một cách riêng rẽ, từng cái một, thường được sử dụng để diễn đạt rằng các đối tượng được đề cập thực hiện hành động độc lập, không cùng nhau. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý hoặc tài chính, tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ "severally" với tần suất thấp hơn. Trong cả hai biến thể tiếng Anh, cách phát âm và ngữ nghĩa chủ yếu tương đồng, nhưng thói quen sử dụng có thể khác nhau, đặc biệt trong các văn bản chính thức.
Từ "severally" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "separatim", có nghĩa là "tách biệt". Xuất phát từ từ "severus", nghĩa là "khắc nghiệt" hay "nghiêm ngặt", từ này đã phát triển qua tiếng Pháp sang tiếng Anh. Trong ngữ cảnh hiện tại, "severally" thường được sử dụng để chỉ rằng nhiều đối tượng hoặc cá nhân được xem xét một cách riêng biệt, không liên kết với nhau, nhằm làm nổi bật sự độc lập giữa chúng, một khía cạnh vẫn giữ nguyên tính chất từ gốc của nó.
Từ "severally" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý hoặc tài chính, khi đề cập đến nhiều bên hoặc cá nhân chịu trách nhiệm một cách riêng biệt. Trong các tình huống thông thường, từ này có thể được dùng khi một nhóm người mắc lỗi hoặc vi phạm mà không có sự liên kết chung. Sự hiếm hoi của từ này làm cho nó không phải là lựa chọn phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hay trong bài thi IELTS.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



