Bản dịch của từ Sewed trong tiếng Việt
Sewed

Sewed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của may.
Simple past and past participle of sew.
She sewed a beautiful dress for her daughter's birthday.
Cô ấy đã may một chiếc váy đẹp cho sinh nhật của con gái.
The tailor sewed buttons onto the jacket.
Người may đã may nút vào áo khoác.
They sewed blankets to donate to the homeless shelter.
Họ đã may chăn để quyên góp cho trại cứu trợ người vô gia cư.
Dạng động từ của Sewed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sew |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sewed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sewed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sews |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sewing |
Họ từ
Từ "sewed" là dạng quá khứ của động từ "sew", có nghĩa là may hoặc ghép nối các mảnh vải lại với nhau bằng chỉ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ trong cách viết và nghĩa của từ này. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh; ví dụ, ở Mỹ, từ này có thể được dùng rộng rãi hơn trong kỹ thuật may mặc, trong khi ở Anh thường nhấn mạnh vào nghệ thuật thủ công.
Từ "sewed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "seowen", có nghĩa là may hoặc khâu, được xuất phát từ gốc tiếng Latinh "secare", mang nghĩa là "cắt". Qua thời gian, từ này đã chuyển hóa và kết hợp với các yếu tố văn hóa và xã hội, dẫn đến sự phát triển của nghề may vá trong các nền văn hóa khác nhau. Nghĩa hiện tại của "sewed", tức là hành động khâu lại, vẫn giữ nguyên bản chất của sự kết nối và tạo ra các sản phẩm từ vải, phản ánh lịch sử lâu dài của nghề may.
Từ "sewed" là dạng quá khứ của động từ "sew", nghĩa là may vá. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có tần suất sử dụng vừa phải, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến kỹ năng thủ công, nghệ thuật, hoặc mô tả quá trình sản xuất hàng hóa may mặc. Ngoài ra, "sewed" thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại về các hoạt động gia đình, nghề nghiệp khéo tay hoặc trong các bài viết thảo luận về thiết kế thời trang.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
