Bản dịch của từ Sewed trong tiếng Việt

Sewed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sewed (Verb)

sˈoʊd
sˈoʊd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của may.

Simple past and past participle of sew.

Ví dụ

She sewed a beautiful dress for her daughter's birthday.

Cô ấy đã may một chiếc váy đẹp cho sinh nhật của con gái.

The tailor sewed buttons onto the jacket.

Người may đã may nút vào áo khoác.

They sewed blankets to donate to the homeless shelter.

Họ đã may chăn để quyên góp cho trại cứu trợ người vô gia cư.

Dạng động từ của Sewed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sew

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sewed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sewed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sews

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sewing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sewed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/09/2023
[...] Conversely, when it comes to acquiring practical skills like cooking, and woodworking, family and friends frequently prove to be more effective instructors [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/09/2023

Idiom with Sewed

Không có idiom phù hợp