Bản dịch của từ Sex act trong tiếng Việt

Sex act

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sex act (Noun)

01

Một hành động liên quan đến hoạt động tình dục.

An act involving sexual activity.

Ví dụ

The documentary highlighted the impact of a sex act on relationships.

Bộ phim tài liệu nổi bật về tác động của một hành vi tình dục đối với mối quan hệ.

The school counselor discussed the consequences of a sex act with students.

Cố vấn trường học thảo luận về hậu quả của một hành vi tình dục với học sinh.

The survey aimed to understand the prevalence of sex acts among teenagers.

Cuộc khảo sát nhằm hiểu về sự phổ biến của các hành vi tình dục trong số thanh thiếu niên.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sex act cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sex act

Không có idiom phù hợp