Bản dịch của từ Sex act trong tiếng Việt
Sex act
Noun [U/C]
Sex act (Noun)
Ví dụ
The documentary highlighted the impact of a sex act on relationships.
Bộ phim tài liệu nổi bật về tác động của một hành vi tình dục đối với mối quan hệ.
The school counselor discussed the consequences of a sex act with students.
Cố vấn trường học thảo luận về hậu quả của một hành vi tình dục với học sinh.
The survey aimed to understand the prevalence of sex acts among teenagers.
Cuộc khảo sát nhằm hiểu về sự phổ biến của các hành vi tình dục trong số thanh thiếu niên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sex act
Không có idiom phù hợp