Bản dịch của từ Sexing trong tiếng Việt

Sexing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sexing (Verb)

sˈɛksɨŋ
sˈɛksɨŋ
01

Để xác định giới tính của (động vật hoặc thực vật)

To determine the sex of an animal or plant.

Ví dụ

Have you learned how to sex chickens for your IELTS presentation?

Bạn đã học cách nhận biết giới tính của gà cho bài thuyết trình IELTS của bạn chưa?

She avoids sexing plants as she finds it too challenging for IELTS.

Cô ấy tránh việc xác định giới tính của cây vì cô ấy thấy nó quá khó khăn cho IELTS.

Can sexing animals be a good topic for your IELTS writing task?

Việc nhận biết giới tính của động vật có thể là một chủ đề tốt cho bài viết IELTS của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sexing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1
[...] Thus, the opponents against women serving in the army or police force believe that this kind of job is less well-suited for the allegedly weaker [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1
Bài mẫu IELTS Writing & từ vựng topic Education
[...] Secondly, it has been proven that each of the two shows distinct competence and excellence in their favoured subjects [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing & từ vựng topic Education
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023
[...] Additionally, Korea had the highest average retirement age for both whereas the opposite was true in the case of France [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 14/1/2017
[...] Second, it has been proven that each of the two shows distinct competence and excellence at their favoured types of subjects [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 14/1/2017

Idiom with Sexing

Không có idiom phù hợp