Bản dịch của từ Sexlessness trong tiếng Việt
Sexlessness
Noun [U/C]
Sexlessness (Noun)
sˈɛksləsn
sˈɛksləsn
Ví dụ
Many young adults experience sexlessness in today's fast-paced society.
Nhiều người trưởng thành trẻ tuổi trải qua sự thiếu thốn tình dục trong xã hội hiện đại.
Sexlessness is not common among college students in 2023.
Sự thiếu thốn tình dục không phổ biến trong sinh viên đại học năm 2023.
Is sexlessness a growing trend among millennials and Gen Z?
Liệu sự thiếu thốn tình dục có phải là xu hướng đang gia tăng trong thế hệ millennials và Gen Z không?
Dạng danh từ của Sexlessness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sexlessness | - |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sexlessness
Không có idiom phù hợp