Bản dịch của từ Sexual activity trong tiếng Việt

Sexual activity

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sexual activity (Noun)

sˈɛkʃuəl æktˈɪvəti
sˈɛkʃuəl æktˈɪvəti
01

Hoạt động thể chất mà các cụm từ.

Physical activity that so phrases.

Ví dụ

Teenagers should be educated about sexual activity and its consequences.

Teenagers nên được giáo dục về hoạt động tình dục và hậu quả của nó.

The school curriculum includes discussions on sexual activity and safe practices.

Chương trình giáo dục trường học bao gồm thảo luận về hoạt động tình dục và các phương pháp an toàn.

Parents play a crucial role in guiding their children about sexual activity.

Phụ huynh đóng một vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn con cái về hoạt động tình dục.

Sexual activity (Adjective)

sˈɛkʃuəl æktˈɪvəti
sˈɛkʃuəl æktˈɪvəti
01

Liên quan đến hoặc liên quan đến hoạt động tình dục.

Relating to or involving sexual activity.

Ví dụ

The school implemented a new policy on sexual activity education.

Trường áp dụng chính sách mới về giáo dục hoạt động tình dục.

The survey revealed alarming statistics on teenage sexual activity rates.

Cuộc khảo sát tiết lộ số liệu đáng báo động về tỷ lệ hoạt động tình dục ở tuổi teen.

Parents play a crucial role in discussing responsible sexual activity with children.

Phụ huynh đóng vai trò quan trọng trong việc thảo luận về hoạt động tình dục có trách nhiệm với trẻ em.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sexual activity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sexual activity

Không có idiom phù hợp