Bản dịch của từ Sexual activity trong tiếng Việt
Sexual activity

Sexual activity (Noun)
Hoạt động thể chất mà các cụm từ.
Physical activity that so phrases.
Teenagers should be educated about sexual activity and its consequences.
Teenagers nên được giáo dục về hoạt động tình dục và hậu quả của nó.
The school curriculum includes discussions on sexual activity and safe practices.
Chương trình giáo dục trường học bao gồm thảo luận về hoạt động tình dục và các phương pháp an toàn.
Parents play a crucial role in guiding their children about sexual activity.
Phụ huynh đóng một vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn con cái về hoạt động tình dục.
Sexual activity (Adjective)
The school implemented a new policy on sexual activity education.
Trường áp dụng chính sách mới về giáo dục hoạt động tình dục.
The survey revealed alarming statistics on teenage sexual activity rates.
Cuộc khảo sát tiết lộ số liệu đáng báo động về tỷ lệ hoạt động tình dục ở tuổi teen.
Parents play a crucial role in discussing responsible sexual activity with children.
Phụ huynh đóng vai trò quan trọng trong việc thảo luận về hoạt động tình dục có trách nhiệm với trẻ em.
Hoạt động tình dục là thuật ngữ chỉ các hành vi thể chất giữa các cá nhân liên quan đến tình dục, bao gồm nhưng không giới hạn ở giao hợp, âu yếm và các hoạt động tương tự. Thuật ngữ này không chỉ mang ý nghĩa về sự giao tiếp sinh lý mà còn phản ánh các khía cạnh văn hóa và xã hội khác nhau. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách diễn đạt và ngữ cảnh có thể khác nhau, ảnh hưởng đến việc tiếp nhận và thảo luận trong từng nền văn hóa.
Từ "sexual" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sexualis", có nghĩa là "thuộc về giới tính" hay "gắn liền với việc sinh sản". Từ này xuất phát từ "sexus", chỉ sự phân chia giữa nam và nữ. Còn "activity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "activitas", mang nghĩa "sự hoạt động". Sự kết hợp của hai từ này tạo thành cụm từ "sexual activity", chỉ các hành vi liên quan đến hoạt động tình dục, phản ánh bản chất sinh lý và tâm lý của con người.
Cụm từ "sexual activity" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề sức khỏe và xã hội trong phần đọc và viết. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tình dục, giáo dục giới tính, và các vấn đề xã hội liên quan đến tình dục. Sự xuất hiện của nó tác động đến những hiểu biết về hành vi tình dục và các vấn đề sức khỏe liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp