Bản dịch của từ Sexual congress trong tiếng Việt

Sexual congress

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sexual congress (Phrase)

sˈɛkʃuəl kˈɑŋɡɹəs
sˈɛkʃuəl kˈɑŋɡɹəs
01

Một thành ngữ dùng để chỉ hoạt động tình dục.

An idiom used to refer to sexual activity.

Ví dụ

Many couples engage in sexual congress during their private time together.

Nhiều cặp đôi tham gia hoạt động tình dục trong thời gian riêng tư.

Teenagers should not feel pressured into sexual congress before they are ready.

Thanh thiếu niên không nên cảm thấy áp lực tham gia hoạt động tình dục khi chưa sẵn sàng.

What are the social implications of sexual congress among young adults?

Những tác động xã hội nào của hoạt động tình dục giữa người lớn trẻ tuổi?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sexual congress/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sexual congress

Không có idiom phù hợp