Bản dịch của từ Sexualize trong tiếng Việt

Sexualize

Verb

Sexualize (Verb)

sˈɛkʃuəlˌɑɪz
sˈɛkʃuəlˌɑɪz
01

Làm tình dục; gán giới tính hoặc vai trò giới tính cho.

Make sexual; attribute sex or a sex role to.

Ví dụ

She believes it's inappropriate to sexualize children in advertisements.

Cô ấy tin rằng việc tạo tình dục cho trẻ em trong quảng cáo là không phù hợp.

The media often sexualizes women, impacting their self-esteem negatively.

Phương tiện truyền thông thường làm cho phụ nữ trở nên tình dục, ảnh hưởng tiêu cực đến lòng tự trọng của họ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sexualize

Không có idiom phù hợp