Bản dịch của từ Sforzando trong tiếng Việt
Sforzando
Sforzando (Adjective)
(đặc biệt là chỉ hướng) với sự nhấn mạnh đột ngột.
Especially as a direction with sudden emphasis.
The speaker's sforzando tone captivated the audience during the social event.
Giọng nói sforzando của diễn giả đã thu hút khán giả tại sự kiện xã hội.
The presentation was not sforzando, lacking energy and engagement.
Bài thuyết trình không có sforzando, thiếu năng lượng và sự tham gia.
Did you notice the sforzando moments in her speech about community issues?
Bạn có nhận thấy những khoảnh khắc sforzando trong bài phát biểu của cô ấy về các vấn đề cộng đồng không?
Sforzando (Noun)
Một sự nhấn mạnh đột ngột hoặc rõ rệt.
A sudden or marked emphasis.
The speaker used sforzando to highlight the importance of social justice.
Người diễn thuyết đã sử dụng sforzando để nhấn mạnh tầm quan trọng của công lý xã hội.
Many speakers do not use sforzando during their social discussions.
Nhiều diễn giả không sử dụng sforzando trong các cuộc thảo luận xã hội của họ.
Did the professor use sforzando in his social policy lecture?
Giáo sư có sử dụng sforzando trong bài giảng về chính sách xã hội không?
"Sforzando" là một thuật ngữ trong âm nhạc, được sử dụng để chỉ một cách biểu diễn mạnh mẽ, đột ngột và có sức mạnh cho một nốt hoặc một hợp âm. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Ý, xuất hiện từ thế kỷ 17. Ở cả British và American English, "sforzando" vẫn giữ nguyên cách viết và phát âm. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng, nơi mà phong cách âm nhạc có thể thay đổi giữa các nền văn hóa.
Từ "sforzando" xuất phát từ tiếng Ý, có nguồn gốc từ động từ "sforzare", mang nghĩa là "cố gắng" hoặc "bắt buộc". Trong âm nhạc, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một cách thể hiện mạnh mẽ, thường là nhấn mạnh một nốt hoặc một hợp âm. Ý nghĩa này phản ánh việc áp dụng sức mạnh và sự chú ý vào âm thanh, nhất quán với nguồn gốc của từ, nơi "sức mạnh" và "căng thẳng" được thể hiện rõ ràng trong diễn đạt âm nhạc.
Từ "sforzando" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là một thuật ngữ âm nhạc chỉ sự nhấn mạnh bất ngờ trong âm thanh. Trong bối cảnh âm nhạc, "sforzando" thường được sử dụng khi diễn tả cách thể hiện một nốt nhạc với cường độ mạnh mẽ. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các bài viết chuyên ngành về nhạc lý hoặc phân tích âm nhạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp