Bản dịch của từ Sforzando trong tiếng Việt

Sforzando

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sforzando (Adjective)

01

(đặc biệt là chỉ hướng) với sự nhấn mạnh đột ngột.

Especially as a direction with sudden emphasis.

Ví dụ

The speaker's sforzando tone captivated the audience during the social event.

Giọng nói sforzando của diễn giả đã thu hút khán giả tại sự kiện xã hội.

The presentation was not sforzando, lacking energy and engagement.

Bài thuyết trình không có sforzando, thiếu năng lượng và sự tham gia.

Did you notice the sforzando moments in her speech about community issues?

Bạn có nhận thấy những khoảnh khắc sforzando trong bài phát biểu của cô ấy về các vấn đề cộng đồng không?

Sforzando (Noun)

01

Một sự nhấn mạnh đột ngột hoặc rõ rệt.

A sudden or marked emphasis.

Ví dụ

The speaker used sforzando to highlight the importance of social justice.

Người diễn thuyết đã sử dụng sforzando để nhấn mạnh tầm quan trọng của công lý xã hội.

Many speakers do not use sforzando during their social discussions.

Nhiều diễn giả không sử dụng sforzando trong các cuộc thảo luận xã hội của họ.

Did the professor use sforzando in his social policy lecture?

Giáo sư có sử dụng sforzando trong bài giảng về chính sách xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sforzando cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sforzando

Không có idiom phù hợp