Bản dịch của từ Shabbily trong tiếng Việt
Shabbily

Shabbily (Adverb)
The community center looked shabbily after the recent storm damage.
Trung tâm cộng đồng trông rất tồi tàn sau thiệt hại từ bão.
They did not dress shabbily for the important charity event.
Họ không ăn mặc tồi tàn cho sự kiện từ thiện quan trọng.
Did the volunteers leave the park looking shabbily after the cleanup?
Các tình nguyện viên có để công viên trông tồi tàn sau dọn dẹp không?
Họ từ
Từ "shabbily" là trạng từ chỉ trạng thái, mang nghĩa là "mặc xấu" hoặc "trông tồi tàn". Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả vẻ bề ngoài không gọn gàng hoặc kém chăm sóc, có thể áp dụng cho trang phục, phong thái hoặc môi trường. Từ này không có sự khác biệt về hình thức giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cũng như trong cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "shabbily" có thể phản ánh sự khinh thường hoặc chỉ trích trong các tình huống giao tiếp xã hội.
Từ "shabbily" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "shabby", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "chabier", có nghĩa là "cũ kỹ" hoặc "tồi tệ". Từ này có liên quan đến gốc từ "shab", có nghĩa là "quần áo tồi tàn". Quá trình chuyển nghĩa từ trạng thái vật lý sang miêu tả hành vi hay thái độ đã hình thành nghĩa đen và nghĩa bóng ngày nay, gắn liền với sự nghèo nàn hoặc thiếu chú trọng trong phong cách hoặc cách cư xử.
Từ "shabbily" có tần suất xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, liên quan đến việc miêu tả tình trạng, cách ăn mặc hoặc hành vi thiếu chỉn chu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự tồi tàn, lôi thôi trong các tình huống đời sống hàng ngày, như mô tả một bộ trang phục không sạch sẽ hoặc một không gian sống thiếu chăm sóc. Tuy nhiên, tính chính thức của từ này hạn chế nên ít được sử dụng trong văn viết học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp