Bản dịch của từ Shabbily trong tiếng Việt

Shabbily

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shabbily (Adverb)

ʃˈæbəli
ʃˈæbəli
01

Trong một cách đó là không gọn gàng hoặc gọn gàng.

In a way that is not tidy or neatly.

Ví dụ

The community center looked shabbily after the recent storm damage.

Trung tâm cộng đồng trông rất tồi tàn sau thiệt hại từ bão.

They did not dress shabbily for the important charity event.

Họ không ăn mặc tồi tàn cho sự kiện từ thiện quan trọng.

Did the volunteers leave the park looking shabbily after the cleanup?

Các tình nguyện viên có để công viên trông tồi tàn sau dọn dẹp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shabbily/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shabbily

Không có idiom phù hợp