Bản dịch của từ Shadiness trong tiếng Việt

Shadiness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shadiness (Noun)

ʃˈeɪdinəs
ʃˈeɪdinəs
01

Chất lượng hoặc trạng thái mờ ám.

The quality or state of being shady.

Ví dụ

The shadiness of the alley made it feel unsafe at night.

Sự tối tăm của con hẻm khiến nó cảm thấy không an toàn vào ban đêm.

The shadiness of his dealings raised many suspicions among the community.

Sự mờ ám trong giao dịch của anh ta đã gây nhiều nghi ngờ trong cộng đồng.

Is the shadiness of that park a concern for local residents?

Liệu sự tối tăm của công viên đó có là mối quan tâm của cư dân địa phương không?

Dạng danh từ của Shadiness (Noun)

SingularPlural

Shadiness

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shadiness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shadiness

Không có idiom phù hợp