Bản dịch của từ Shadiness trong tiếng Việt
Shadiness

Shadiness (Noun)
The shadiness of the alley made it feel unsafe at night.
Sự tối tăm của con hẻm khiến nó cảm thấy không an toàn vào ban đêm.
The shadiness of his dealings raised many suspicions among the community.
Sự mờ ám trong giao dịch của anh ta đã gây nhiều nghi ngờ trong cộng đồng.
Is the shadiness of that park a concern for local residents?
Liệu sự tối tăm của công viên đó có là mối quan tâm của cư dân địa phương không?
Dạng danh từ của Shadiness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shadiness | - |
Họ từ
Từ "shadiness" đề cập đến tính chất hoặc trạng thái của việc thiếu minh bạch, không rõ ràng, thường liên quan đến sự không trung thực hoặc có tác động tiêu cực. Trong tiếng Anh Mỹ, "shadiness" thường được sử dụng để mô tả những hoạt động đáng ngờ hoặc người có tính cách bí ẩn. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "shadiness" với cùng ý nghĩa, nhưng ít phổ biến hơn. Nói chung, sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu ở cách phát âm và tần suất sử dụng.
Từ "shadiness" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "shade", diễn đạt khái niệm âm u, che khuất. "Shade" xuất phát từ tiếng Saxon cổ "sceadu", có nghĩa là "bóng" hoặc "không sáng". Theo thời gian, "shadiness" không chỉ đề cập đến sự che phủ của ánh sáng mà còn gắn liền với những ý nghĩa tiêu cực như sự mờ ám, thiếu minh bạch. Sự tiến hóa này phản ánh sự liên kết giữa không gian vật lý và những khía cạnh đạo đức.
Từ "shadiness" xảy ra ít hơn trong các thành phần của IELTS, với tần suất thấp trong cả Nghe, Nói, Đọc và Viết do tính chất của nó mang tính mô tả và phê phán. Trong ngữ cảnh khác, "shadiness" thường được sử dụng để chỉ sự mơ hồ, không minh bạch trong các tình huống liên quan đến giao dịch tài chính, kiện tụng hay các hành động đạo đức. Từ này nhấn mạnh tính không đáng tin cậy và có thể gây hiểu lầm, thường xuất hiện trong các bài viết báo chí hoặc thảo luận về pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp