Bản dịch của từ Shady business trong tiếng Việt

Shady business

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shady business (Phrase)

ʃˈeɪdəbjˌunzɨz
ʃˈeɪdəbjˌunzɨz
01

Điều gì đó không trung thực hoặc bất hợp pháp.

Something dishonest or illegal.

Ví dụ

Avoid shady business dealings to maintain a good reputation.

Tránh giao dịch không minh bạch để duy trì uy tín tốt.

Never engage in shady business practices that could harm others.

Không bao giờ tham gia vào các thực hành kinh doanh không minh bạch có thể gây hại cho người khác.

Do you think engaging in shady business is ever justified?

Bạn có nghĩ rằng việc tham gia vào các hoạt động kinh doanh không minh bạch bao giờ được bào chữa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shady business/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shady business

Không có idiom phù hợp