Bản dịch của từ Shaggily trong tiếng Việt
Shaggily
Shaggily (Adverb)
The park looked shaggily after the recent storm and heavy rains.
Công viên trông rất lộn xộn sau cơn bão và mưa lớn.
Many neighborhoods are shaggily maintained, affecting community pride and safety.
Nhiều khu phố được bảo trì lộn xộn, ảnh hưởng đến niềm tự hào và an toàn cộng đồng.
Why are the public gardens kept so shaggily by the city?
Tại sao các khu vườn công cộng lại được giữ lộn xộn như vậy bởi thành phố?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Shaggily cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "shaggily" là trạng từ chỉ trạng thái hoặc cách thức, nghĩa là một cách lộn xộn, xù xì hoặc không gọn gàng. Từ này thường được sử dụng để mô tả những thứ như tóc, lông thú hoặc vật dụng có hình thức không đều và bừa bộn. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về mặt phát âm hay nghĩa cho từ này. Tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp, "shaggily" ít gặp hơn và thường được thay thế bằng các từ miêu tả khác.
Từ "shaggily" xuất phát từ gốc tiếng Anh "shag," có nguồn gốc từ từ tiếng Old English "sceaga," có nghĩa là "bó lông." Từ này được sử dụng để chỉ sự rậm rạp hoặc bồng bềnh của tóc hoặc lông. Trong tiếng Anh hiện đại, "shaggily" mô tả trạng thái của một thứ gì đó được tạo ra một cách thô sơ, không gọn gàng, thường mang ý nghĩa phóng khoáng hoặc tự nhiên. Việc giữ nguyên bản chất của từ gốc giúp liên hệ đến tính chất không trật tự trong hình thức hoặc diện mạo.
Từ "shaggily" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến bối cảnh mô tả hình ảnh hoặc trạng thái vật lý của đối tượng. Trong các bài kiểm tra nói và viết, từ này có thể được áp dụng khi thảo luận về diện mạo nhếch nhác hoặc phong cách thời trang. Ngoài ra, trong văn bản văn học và mô tả nghệ thuật, từ này thể hiện sự tả thực về môi trường hoặc nhân vật sống động.