Bản dịch của từ Shagginess trong tiếng Việt
Shagginess

Shagginess (Noun)
The shagginess of John's hair made him look very casual at school.
Tình trạng tóc rối của John khiến cậu trông rất thoải mái ở trường.
Her shagginess did not impress the interviewers at the job fair.
Tình trạng tóc rối của cô ấy không gây ấn tượng với các nhà tuyển dụng.
Is the shagginess of his beard a fashion statement in 2023?
Liệu tình trạng rối của bộ râu của anh ấy có phải là một tuyên bố thời trang không?
Họ từ
Từ "shagginess" có nghĩa là trạng thái lùm xùm, rối bù hoặc có lông dài, thường dùng để miêu tả bề mặt của vật thể hoặc bộ lông của động vật. Trong tiếng Anh, "shagginess" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà không có sự khác biệt rõ rệt về mặt nghĩa hay cách sử dụng. Song, trong văn viết, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hình ảnh, tính cách của con vật hoặc sự đối lập với sự gọn gàng, ngăn nắp.
Từ "shagginess" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "shaggen", có nghĩa là "lông xù" hoặc "dày rậm", xuất phát từ gốc Germanic. Tiền tố "shag" trong tiếng Anh hiện đại mang âm hưởng tiêu cực, thường chỉ đến sự lộn xộn hay không được chăm sóc. Sự kết hợp với hậu tố "-ness" tạo thành danh từ chỉ trạng thái hay chất lượng. Do đó, "shagginess" hiện nay liên quan đến hình thức lộn xộn, không gọn gàng trong bề ngoài.
Từ "shagginess" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, do tính chất cụ thể và ít phổ biến của nó. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến động vật hoặc mô tả hình ảnh. Ngoài kỳ thi IELTS, từ "shagginess" thường được sử dụng trong việc mô tả đặc điểm ngoại hình của động vật, như chó hoặc mèo, đặc biệt là trong bối cảnh chăm sóc thú cưng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp