Bản dịch của từ Shagginess trong tiếng Việt

Shagginess

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shagginess (Noun)

ʃˈæɡinəs
ʃˈæɡinəs
01

Trạng thái hoặc chất lượng của lông xù.

The state or quality of being shaggy.

Ví dụ

The shagginess of John's hair made him look very casual at school.

Tình trạng tóc rối của John khiến cậu trông rất thoải mái ở trường.

Her shagginess did not impress the interviewers at the job fair.

Tình trạng tóc rối của cô ấy không gây ấn tượng với các nhà tuyển dụng.

Is the shagginess of his beard a fashion statement in 2023?

Liệu tình trạng rối của bộ râu của anh ấy có phải là một tuyên bố thời trang không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shagginess/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shagginess

Không có idiom phù hợp