Bản dịch của từ Shaggy trong tiếng Việt
Shaggy
Shaggy (Adjective)
The shaggy dog wandered around the park.
Con chó lông xù lang thang xung quanh công viên.
The musician had a shaggy beard and messy hair.
Người nhạc sĩ có râu lông xù và tóc rối.
The shaggy rug added a cozy feel to the living room.
Chiếc thảm lông xù tạo cảm giác ấm cúng cho phòng khách.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Shaggy cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "shaggy" thường được sử dụng để miêu tả một bề mặt hoặc kết cấu có lông hoặc tóc dài, rối, hoặc nhăn nheo. Trong tiếng Anh, từ này mang nghĩa chỉ sự thô ráp, không gọn gàng. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "shaggy" mà không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể liên kết từ này với một phong cách thời trang hoặc hình ảnh cụ thể hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "shaggy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sceg," mang nghĩa là "tóc rối" hay "thô ráp." Xuất phát từ gốc Proto-Germanic *skagga, từ này phản ánh đặc điểm bề ngoài của một người hoặc vật có lông hoặc tóc rối bời, thường liên quan đến trạng thái không gọn gàng. Qua thời gian, nó đã phát triển nghĩa rộng hơn, chỉ những thứ có vẻ ngoài lộn xộn hoặc chưa được chăm sóc, phản ánh sự kết hợp giữa hình thức và tính chất đặc trưng.
Từ "shaggy" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần thi Speaking và Writing khi thí sinh mô tả ngoại hình hoặc tính cách của người hoặc động vật. Trong ngữ cảnh thông thường, từ này thường được dùng để mô tả các loài thú nuôi như chó mèo hoặc để chỉ các bề mặt thô ráp, lông xù. Sự sử dụng từ này chủ yếu liên quan đến việc phác họa hình ảnh sinh động trong các tình huống miêu tả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp