Bản dịch của từ Shaggy trong tiếng Việt

Shaggy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shaggy (Adjective)

ʃˈægi
ʃˈægi
01

(về tóc hoặc lông thú) dài, dày và không chải chuốt.

Of hair or fur long thick and unkempt.

Ví dụ

The shaggy dog wandered around the park.

Con chó lông xù lang thang xung quanh công viên.

The musician had a shaggy beard and messy hair.

Người nhạc sĩ có râu lông xù và tóc rối.

The shaggy rug added a cozy feel to the living room.

Chiếc thảm lông xù tạo cảm giác ấm cúng cho phòng khách.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shaggy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shaggy

Không có idiom phù hợp