Bản dịch của từ Shamefacedly trong tiếng Việt

Shamefacedly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shamefacedly (Adverb)

ʃˈeɪmfeɪstli
ʃˈeɪmfeɪstli
01

Theo cách đó cho thấy rằng bạn cảm thấy tội lỗi hoặc xấu hổ.

In a way that shows that you feel guilty or embarrassed.

Ví dụ

She shamefacedly admitted her mistake during the community meeting last week.

Cô ấy xấu hổ thừa nhận sai lầm của mình trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

He did not shamefacedly apologize for his rude comments at the event.

Anh ấy không xấu hổ xin lỗi về những bình luận thô lỗ tại sự kiện.

Did she shamefacedly accept responsibility for the social media post?

Cô ấy có xấu hổ nhận trách nhiệm về bài đăng trên mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shamefacedly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shamefacedly

Không có idiom phù hợp