Bản dịch của từ Shamefacedly trong tiếng Việt
Shamefacedly

Shamefacedly (Adverb)
She shamefacedly admitted her mistake during the community meeting last week.
Cô ấy xấu hổ thừa nhận sai lầm của mình trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
He did not shamefacedly apologize for his rude comments at the event.
Anh ấy không xấu hổ xin lỗi về những bình luận thô lỗ tại sự kiện.
Did she shamefacedly accept responsibility for the social media post?
Cô ấy có xấu hổ nhận trách nhiệm về bài đăng trên mạng xã hội không?
Họ từ
Từ "shamefacedly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hành động hoặc trạng thái làm điều gì đó với vẻ mặt xấu hổ, thường kèm theo cảm giác tội lỗi hoặc xấu hổ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng với cùng một nghĩa, không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau trong bối cảnh giao tiếp, chủ yếu phụ thuộc vào phong cách nói của người sử dụng.
Từ "shamefacedly" xuất phát từ cụm từ "shamefaced", kết hợp giữa "shame" (xấu hổ) và "faced" (khuôn mặt). "Shame" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "5368 - ōrāre", nghĩa là "xấu hổ". Lịch sử từ này phản ánh cảm giác tội lỗi hoặc xấu hổ thể hiện giữa những người xung quanh. Sự kết hợp này khắc họa trạng thái của một người mang nỗi xấu hổ trên khuôn mặt, từ đó hình thành nghĩa sử dụng hiện tại, thể hiện hành động hoặc thái độ e ngại, hổ thẹn.
Từ "shamefacedly" là một từ tiêu biểu trong việc diễn đạt cảm xúc xấu hổ, thường gặp trong các bài viết về tâm lý hoặc trong văn phong mô tả tình huống xã hội. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện ít hơn, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thí sinh cần miêu tả cảm xúc hoặc hành động của nhân vật. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong văn học hoặc tiểu thuyết để tạo dựng hình ảnh nhân vật, đặc biệt trong bối cảnh tội lỗi hoặc hối tiếc.