Bản dịch của từ Shamelessness trong tiếng Việt

Shamelessness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shamelessness (Noun)

ʃˈeɪmlɪsnɛs
ʃˈeɪmlɪsnɛs
01

Thiếu sự xấu hổ hoặc bối rối.

Lack of shame or embarrassment.

Ví dụ

His shamelessness in public gatherings often shocks the attendees.

Sự không biết xấu hổ của anh ấy trong các buổi họp công cộng thường gây sốc cho người tham dự.

Many people criticized her shamelessness after the scandal broke.

Nhiều người chỉ trích sự không biết xấu hổ của cô ấy sau khi vụ bê bối xảy ra.

Is shamelessness becoming more common in today's social media culture?

Liệu sự không biết xấu hổ có trở nên phổ biến hơn trong văn hóa mạng xã hội hôm nay không?

Shamelessness (Adjective)

ʃˈeɪmlɪsnɛs
ʃˈeɪmlɪsnɛs
01

Thiếu sự xấu hổ hoặc bối rối.

Lacking shame or embarrassment.

Ví dụ

Her shamelessness in public shocked everyone at the social event.

Sự không biết xấu hổ của cô ấy ở nơi công cộng khiến mọi người sốc.

They did not display shamelessness during the heated debate.

Họ không thể hiện sự không biết xấu hổ trong cuộc tranh luận căng thẳng.

Is shamelessness acceptable in today's social media culture?

Liệu sự không biết xấu hổ có thể chấp nhận trong văn hóa mạng xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shamelessness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shamelessness

Không có idiom phù hợp