Bản dịch của từ Shamelessness trong tiếng Việt
Shamelessness

Shamelessness (Noun)
Thiếu sự xấu hổ hoặc bối rối.
Lack of shame or embarrassment.
His shamelessness in public gatherings often shocks the attendees.
Sự không biết xấu hổ của anh ấy trong các buổi họp công cộng thường gây sốc cho người tham dự.
Many people criticized her shamelessness after the scandal broke.
Nhiều người chỉ trích sự không biết xấu hổ của cô ấy sau khi vụ bê bối xảy ra.
Is shamelessness becoming more common in today's social media culture?
Liệu sự không biết xấu hổ có trở nên phổ biến hơn trong văn hóa mạng xã hội hôm nay không?
Shamelessness (Adjective)
Thiếu sự xấu hổ hoặc bối rối.
Lacking shame or embarrassment.
Her shamelessness in public shocked everyone at the social event.
Sự không biết xấu hổ của cô ấy ở nơi công cộng khiến mọi người sốc.
They did not display shamelessness during the heated debate.
Họ không thể hiện sự không biết xấu hổ trong cuộc tranh luận căng thẳng.
Is shamelessness acceptable in today's social media culture?
Liệu sự không biết xấu hổ có thể chấp nhận trong văn hóa mạng xã hội hôm nay không?
Họ từ
Shamelessness là một danh từ diễn tả trạng thái không cảm thấy xấu hổ về hành động hoặc tính cách của bản thân, thường liên quan đến hành vi thiếu đạo đức hoặc không tuân thủ các chuẩn mực xã hội. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về ngữ nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong giao tiếp, "shameless" (tính từ tương ứng) có thể được sử dụng với tần suất cao hơn trong ngữ cảnh về hành vi, đặc biệt trong các tình huống chỉ trích hoặc châm biếm.
Từ "shamelessness" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được xây dựng từ tiền tố "shame" (xấu hổ) kết hợp với hậu tố "-lessness" (thiếu vắng). Tiếng Anh "shame" xuất phát từ tiếng Old English "sceamu", có nguồn gốc từ tiếng Latin "scemia", mang ý nghĩa là cảm giác xấu hổ hay sự phải chịu đựng do hành vi không đúng mực. "Shamelessness" biểu thị trạng thái thiếu sự xấu hổ, thể hiện sự liều lĩnh hoặc bất chấp quy chuẩn xã hội. Nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự suy giảm các giá trị đạo đức trong hành vi cá nhân.
Từ "shamelessness" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, tuy nhiên, nó có thể được nhận diện trong các bài viết hoặc bài nói về đạo đức, ứng xử xã hội. Trong bối cảnh hằng ngày, từ này được sử dụng để mô tả sự thiếu nhục nhã trong hành vi của cá nhân, thường trong các cuộc thảo luận về hành vi phi đạo đức, tham nhũng hoặc sự tồi tệ trong môi trường xã hội. Việc hiểu rõ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của từ này là cần thiết để nâng cao khả năng giao tiếp hiệu quả trong tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp