Bản dịch của từ Shampooing trong tiếng Việt
Shampooing

Shampooing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của dầu gội đầu.
Present participle and gerund of shampoo.
She enjoys shampooing her hair every morning.
Cô ấy thích việc gội tóc hàng sáng.
After swimming, he is shampooing to wash away chlorine.
Sau khi bơi, anh ấy đang gội tóc để rửa sạch clo.
The salon offers professional shampooing services for customers.
Tiệm tóc cung cấp dịch vụ gội chuyên nghiệp cho khách hàng.
Dạng động từ của Shampooing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shampoo |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shampooed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shampooed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shampoos |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shampooing |
Họ từ
"Shampooing" đề cập đến hành động gội đầu bằng cách sử dụng dầu gội, một sản phẩm hóa học giúp làm sạch tóc và da đầu. Từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "shampoo" cũng có thể được dùng như một danh từ để chỉ sản phẩm gội đầu. Cách phát âm cũng không khác biệt giữa hai phiên bản, thể hiện tính đồng nhất trong ngữ âm và ngữ nghĩa.
Từ "shampooing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Hindi "champna", có nghĩa là "nhúng, xoa bóp". Từ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 18 thông qua tiếng Urdu. Ban đầu, "shampoo" chỉ hành động xoa bóp hoặc rửa sạch tóc bằng dầu hoặc chất tẩy rửa. Hiện nay, thuật ngữ này chỉ tới quy trình gội đầu với các sản phẩm chuyên dụng, phản ánh sự chuyển biến từ nghĩa gốc sang thực tiễn chăm sóc cá nhân hiện đại.
Từ "shampooing" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu do đây là một thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến làm đẹp và chăm sóc tóc, thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra ngôn ngữ chung. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi nói về quy trình gội đầu, sản phẩm chăm sóc tóc hoặc trong ngành công nghiệp làm đẹp như salon và chăm sóc cá nhân. Từ này cũng có thể được nhắc đến trong các cuộc trò chuyện về thói quen vệ sinh hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp