Bản dịch của từ Shampooing trong tiếng Việt

Shampooing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shampooing (Verb)

ʃæmpˈuɨŋ
ʃæmpˈuɨŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của dầu gội đầu.

Present participle and gerund of shampoo.

Ví dụ

She enjoys shampooing her hair every morning.

Cô ấy thích việc gội tóc hàng sáng.

After swimming, he is shampooing to wash away chlorine.

Sau khi bơi, anh ấy đang gội tóc để rửa sạch clo.

The salon offers professional shampooing services for customers.

Tiệm tóc cung cấp dịch vụ gội chuyên nghiệp cho khách hàng.

Dạng động từ của Shampooing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Shampoo

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Shampooed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Shampooed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Shampoos

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Shampooing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shampooing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shampooing

Không có idiom phù hợp