Bản dịch của từ Shamrock trong tiếng Việt

Shamrock

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shamrock (Noun)

ʃˈæmɹɑk
ʃˈæmɹɑk
01

Một loại cây giống cỏ ba lá mọc thấp với lá có ba thùy, được dùng làm quốc huy của ireland.

A lowgrowing cloverlike plant with threelobed leaves used as the national emblem of ireland.

Ví dụ

The shamrock is a symbol of good luck in Ireland.

Bánh xèo là biểu tượng của may mắn ở Ireland.

Some people believe that shamrocks bring prosperity and happiness.

Một số người tin rằng bánh xèo mang lại sự phát triển và hạnh phúc.

Is the shamrock still widely worn on St. Patrick's Day?

Liệu bánh xèo còn được đeo rộng rãi vào ngày St. Patrick không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shamrock/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shamrock

Không có idiom phù hợp