Bản dịch của từ Shareable trong tiếng Việt
Shareable

Shareable (Adjective)
This article provides shareable content for social media users.
Bài viết này cung cấp nội dung có thể chia sẻ cho người dùng mạng xã hội.
These images are not shareable due to copyright restrictions.
Những hình ảnh này không thể chia sẻ do hạn chế bản quyền.
Are your posts shareable for the audience on Instagram?
Các bài đăng của bạn có thể chia sẻ cho khán giả trên Instagram không?
Tính từ "shareable" được định nghĩa là khả năng chia sẻ hoặc phân phối một cách dễ dàng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, truyền thông xã hội và marketing. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này thường có cách phát âm tương tự nhau, nhưng trong văn viết, "shareable" được áp dụng phổ biến hơn tại Mỹ trong các cuộc thảo luận về nội dung trực tuyến. Trong khi đó, tại Anh, sự nhấn mạnh thường nằm ở phần nội dung và ý nghĩa hơn là tính chất chia sẻ.
Từ "shareable" được hình thành từ hai thành phần: "share" và hậu tố "-able". "Share" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sceare", có nghĩa là phân chia hay chia sẻ. Hậu tố "-able" xuất phát từ Latin "-abilis", mang nghĩa có thể hoặc đủ khả năng. Từ này xuất hiện trong thế kỷ 20, đặc biệt với sự phát triển của công nghệ thông tin, để mô tả nội dung có thể được chia sẻ dễ dàng, thể hiện sự kết nối và tương tác giữa người dùng trong không gian số hiện đại.
Từ "shareable" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, liên quan đến chủ đề công nghệ và truyền thông xã hội. Tần suất sử dụng của từ này phản ánh sự gia tăng trong bối cảnh số hóa, nơi việc chia sẻ nội dung trở nên phổ biến. Ngoài ra, từ này thường gặp trong các tình huống liên quan đến marketing, thiết kế ứng dụng, và các nền tảng mạng xã hội, khi các sản phẩm hoặc thông tin có thể được chia sẻ dễ dàng giữa người dùng.