Bản dịch của từ Shareholding trong tiếng Việt
Shareholding

Shareholding (Noun)
Việc nắm giữ cổ phần trong công ty của cổ đông cá nhân.
The holding of shares in a company by individual shareholders.
Many people have large shareholdings in tech companies like Apple.
Nhiều người sở hữu cổ phần lớn trong các công ty công nghệ như Apple.
Not everyone is interested in increasing their shareholdings in social media.
Không phải ai cũng quan tâm đến việc tăng cổ phần của mình trong mạng xã hội.
Do you think shareholdings in renewable energy companies will rise in popularity?
Bạn có nghĩ rằng cổ phần trong các công ty năng lượng tái tạo sẽ trở nên phổ biến hơn không?
She increased her shareholding in the company last year.
Cô ấy tăng cổ phần của mình trong công ty năm ngoái.
He does not have any shareholding in the tech startup.
Anh ấy không có bất kỳ cổ phần nào trong công ty khởi nghiệp công nghệ.
Shareholding (Noun Countable)
Việc một cổ đông cá nhân nắm giữ cổ phần trong công ty.
A holding of shares in a company by an individual shareholder.
His shareholding in the tech company increased after the IPO.
Số cổ phần của anh ấy trong công ty công nghệ tăng sau IPO.
She does not have any shareholding in the social media startup.
Cô ấy không có bất kỳ cổ phần nào trong công ty khởi nghiệp mạng xã hội.
Does John plan to increase his shareholding in the renewable energy firm?
John có kế hoạch tăng số cổ phần trong công ty năng lượng tái tạo không?
The company's shareholding structure is diverse and inclusive.
Cấu trúc cổ đông của công ty đa dạng và bao gồm nhiều người.
She doesn't have any shareholding in the social enterprise.
Cô ấy không có bất kỳ cổ đông nào trong doanh nghiệp xã hội.
Cổ phần (shareholding) là thuật ngữ tài chính chỉ việc sở hữu một hoặc nhiều cổ phần trong một công ty, từ đó mang lại quyền lợi về tài chính, quyền biểu quyết và tham gia quản lý công ty. Trong tiếng Anh, "shareholding" được sử dụng đồng nhất giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về phát âm, hình thức viết hay ý nghĩa. Khái niệm này đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực đầu tư và quản trị doanh nghiệp.
Từ "shareholding" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "share" (cổ phần) và "holding" (đàng giữ). Phần gốc "share" xuất phát từ tiếng Latin "partire", mang nghĩa là chia sẻ. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc sở hữu hoặc nắm giữ cổ phần trong một công ty. Sự phát triển của khái niệm "shareholding" phản ánh sự gia tăng của các công ty đại chúng và ý thức về quyền lợi của các nhà đầu tư trong nền kinh tế hiện đại.
Từ "shareholding" thường xuất hiện trong phần Writing và Listening của IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến kinh tế và tài chính. Tần suất sử dụng từ này có thể thấp trong Speaking và Reading so với các từ vựng cơ bản hơn. Trong các ngữ cảnh khác, "shareholding" thường được sử dụng để mô tả quyền sở hữu cổ phần trong doanh nghiệp, trong báo cáo tài chính, và phân tích cổ phiếu trong thị trường chứng khoán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp