Bản dịch của từ Shareholding trong tiếng Việt

Shareholding

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shareholding (Noun)

ʃˈɛɹhoʊldɪŋ
ʃˈɛɹhoʊldɪŋ
01

Việc nắm giữ cổ phần trong công ty của cổ đông cá nhân.

The holding of shares in a company by individual shareholders.

Ví dụ

Many people have large shareholdings in tech companies like Apple.

Nhiều người sở hữu cổ phần lớn trong các công ty công nghệ như Apple.

Not everyone is interested in increasing their shareholdings in social media.

Không phải ai cũng quan tâm đến việc tăng cổ phần của mình trong mạng xã hội.

Do you think shareholdings in renewable energy companies will rise in popularity?

Bạn có nghĩ rằng cổ phần trong các công ty năng lượng tái tạo sẽ trở nên phổ biến hơn không?

She increased her shareholding in the company last year.

Cô ấy tăng cổ phần của mình trong công ty năm ngoái.

He does not have any shareholding in the tech startup.

Anh ấy không có bất kỳ cổ phần nào trong công ty khởi nghiệp công nghệ.

Shareholding (Noun Countable)

ʃˈɛɹhoʊldɪŋ
ʃˈɛɹhoʊldɪŋ
01

Việc một cổ đông cá nhân nắm giữ cổ phần trong công ty.

A holding of shares in a company by an individual shareholder.

Ví dụ

His shareholding in the tech company increased after the IPO.

Số cổ phần của anh ấy trong công ty công nghệ tăng sau IPO.

She does not have any shareholding in the social media startup.

Cô ấy không có bất kỳ cổ phần nào trong công ty khởi nghiệp mạng xã hội.

Does John plan to increase his shareholding in the renewable energy firm?

John có kế hoạch tăng số cổ phần trong công ty năng lượng tái tạo không?

The company's shareholding structure is diverse and inclusive.

Cấu trúc cổ đông của công ty đa dạng và bao gồm nhiều người.

She doesn't have any shareholding in the social enterprise.

Cô ấy không có bất kỳ cổ đông nào trong doanh nghiệp xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shareholding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shareholding

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.