Bản dịch của từ Sharp eye trong tiếng Việt

Sharp eye

Phrase Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sharp eye (Phrase)

ʃɑɹp aɪ
ʃɑɹp aɪ
01

Có con mắt tinh tường để biết chi tiết.

Having a keen eye for detail.

Ví dụ

She has a sharp eye for spotting grammatical errors in essays.

Cô ấy có ánh mắt sắc bén để phát hiện lỗi ngữ pháp trong bài luận.

He does not possess a sharp eye for identifying cultural nuances.

Anh ấy không sở hữu ánh mắt sắc bén để nhận biết sự tinh tế văn hóa.

Do you think having a sharp eye is essential for IELTS writing?

Bạn có nghĩ rằng việc có ánh mắt sắc bén là quan trọng cho viết IELTS không?

She has a sharp eye for spotting grammatical errors in essays.

Cô ấy có một cái nhìn sắc bén để nhận ra lỗi ngữ pháp trong bài luận.

He doesn't have a sharp eye for identifying key points in writing.

Anh ấy không có một cái nhìn sắc bén để xác định điểm chính trong viết.

Sharp eye (Adjective)

ʃɑɹp aɪ
ʃɑɹp aɪ
01

Có nhận thức sâu sắc.

Having keen perception.

Ví dụ

She has a sharp eye for detail in her IELTS writing.

Cô ấy có một ánh mắt sắc bén cho chi tiết trong bài viết IELTS của mình.

He lacks a sharp eye for nuances in IELTS speaking.

Anh ấy thiếu sự sắc bén cho những sắc thái trong việc nói IELTS.

Do you think having a sharp eye is important for IELTS?

Bạn có nghĩ rằng việc có ánh mắt sắc bén quan trọng không cho IELTS?

She has a sharp eye for detail in her IELTS essays.

Cô ấy có một ánh mắt sắc bén để nhận biết chi tiết trong bài luận IELTS của mình.

He lacks a sharp eye for spotting grammatical errors in writing.

Anh ấy thiếu sự nhạy bén để phát hiện lỗi ngữ pháp trong viết.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sharp eye/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sharp eye

Không có idiom phù hợp