Bản dịch của từ Sharp eye trong tiếng Việt
Sharp eye

Sharp eye (Phrase)
She has a sharp eye for spotting grammatical errors in essays.
Cô ấy có ánh mắt sắc bén để phát hiện lỗi ngữ pháp trong bài luận.
He does not possess a sharp eye for identifying cultural nuances.
Anh ấy không sở hữu ánh mắt sắc bén để nhận biết sự tinh tế văn hóa.
Do you think having a sharp eye is essential for IELTS writing?
Bạn có nghĩ rằng việc có ánh mắt sắc bén là quan trọng cho viết IELTS không?
She has a sharp eye for spotting grammatical errors in essays.
Cô ấy có một cái nhìn sắc bén để nhận ra lỗi ngữ pháp trong bài luận.
He doesn't have a sharp eye for identifying key points in writing.
Anh ấy không có một cái nhìn sắc bén để xác định điểm chính trong viết.
Sharp eye (Adjective)
Có nhận thức sâu sắc.
Having keen perception.
She has a sharp eye for detail in her IELTS writing.
Cô ấy có một ánh mắt sắc bén cho chi tiết trong bài viết IELTS của mình.
He lacks a sharp eye for nuances in IELTS speaking.
Anh ấy thiếu sự sắc bén cho những sắc thái trong việc nói IELTS.
Do you think having a sharp eye is important for IELTS?
Bạn có nghĩ rằng việc có ánh mắt sắc bén quan trọng không cho IELTS?
She has a sharp eye for detail in her IELTS essays.
Cô ấy có một ánh mắt sắc bén để nhận biết chi tiết trong bài luận IELTS của mình.
He lacks a sharp eye for spotting grammatical errors in writing.
Anh ấy thiếu sự nhạy bén để phát hiện lỗi ngữ pháp trong viết.
Cụm từ "sharp eye" diễn tả khả năng quan sát tinh tường, chú ý đến những chi tiết nhỏ và nhận diện điều khác biệt trong môi trường xung quanh. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cụm từ này, cả hai đều sử dụng "sharp eye" với ý nghĩa tương tự. Trong cả hai ngữ cảnh, cụm từ này thường được dùng để miêu tả người có khả năng phát hiện nhanh chóng những điểm yếu hay cơ hội trong công việc hoặc cuộc sống hàng ngày.
Cụm từ "sharp eye" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa từ "sharp" (nhọn, sắc bén) và "eye" (mắt). Từ "sharp" bắt nguồn từ tiếng Latinh "acutus", nghĩa là sắc bén, thông minh, có khả năng nhận biết cao. Từ "eye" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "uga", chỉ thị giác. Từ những nguồn gốc này, cụm từ "sharp eye" được sử dụng để chỉ sự nhạy bén, khả năng quan sát và nhận diện chi tiết, thể hiện sự tỉnh táo và sắc sảo trong suy nghĩ và nhận thức.
Cụm từ "sharp eye" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, thường liên quan đến các chủ đề như quan sát, chú ý đến chi tiết, và nhận thức. Trong bối cảnh khác, nó được sử dụng để chỉ khả năng quan sát tinh tế, thường trong các tình huống như phân tích nghệ thuật, điều tra tội phạm, hoặc đánh giá chất lượng sản phẩm. Cụm từ này diễn tả sự nhạy bén trong việc nhận diện các yếu tố chi tiết quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp