Bản dịch của từ Sharp-point trong tiếng Việt
Sharp-point

Sharp-point (Noun)
Điểm sắc nét của một cái gì đó.
The sharp point of something.
The sharp-point of the pen helped him write neatly.
Điểm nhọn của cây bút giúp anh ấy viết gọn gàng.
She avoided the sharp-point of the knife to stay safe.
Cô ấy tránh điểm nhọn của con dao để an toàn.
Did you notice the sharp-point of the compass in the drawer?
Bạn có để ý đến điểm nhọn của la bàn trong ngăn không?
Sharp-point (Verb)
She sharp-points her pencil before writing an essay.
Cô ấy mài nhọn bút chì trước khi viết bài luận.
He never sharp-points his knife, preferring to use it dull.
Anh ấy không bao giờ mài nhọn con dao, thích sử dụng nó cùn.
Do you sharp-point your eyeliner for a more precise application?
Bạn có mài nhọn viền mắt để tán dễ dàng hơn không?
Từ "sharp-point" chủ yếu được sử dụng để chỉ một vật thể có đầu nhọn, thường liên quan đến công cụ hoặc đồ vật có thể xuyên qua hoặc cắt, như bút chì, dao hoặc kim. Trong tiếng Anh, phiên bản Anh (British English) và Mỹ (American English) không có sự khác biệt lớn về nghĩa và cách viết, nhưng trong giao tiếp, người Anh có xu hướng nhấn mạnh cách phát âm hơn người Mỹ.
Từ "sharp-point" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ hai từ "sharp" (sắc, nhọn) và "point" (điểm, đầu nhọn). "Sharp" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "scep" và tiếng Latinh "acutus", mang nghĩa là sắc bén hoặc rõ ràng. "Point" bắt nguồn từ tiếng Latinh "punctum", có nghĩa là điểm hoặc dấu chấm. Sự kết hợp này phản ánh tính chất của vật sắc nhọn, thường được dùng để mô tả một vật hay nét đặc trưng có tính chất sắc bén và chính xác trong ngữ cảnh sử dụng hiện tại.
Từ "sharp-point" thường không xuất hiện trực tiếp trong các thành phần của IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, nó có thể liên quan đến chủ đề về công cụ hoặc vật liệu, thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hình dạng hoặc tính năng của đồ vật. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng để miêu tả các loại bút, dao, hoặc các dụng cụ cần có đầu nhọn, nhấn mạnh tính năng và hiệu quả của chúng trong các lĩnh vực cụ thể như thiết kế, nghệ thuật hoặc nấu ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp