Bản dịch của từ Sharp-point trong tiếng Việt

Sharp-point

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sharp-point (Noun)

ʃˈɑɹpəptɨn
ʃˈɑɹpəptɨn
01

Điểm sắc nét của một cái gì đó.

The sharp point of something.

Ví dụ

The sharp-point of the pen helped him write neatly.

Điểm nhọn của cây bút giúp anh ấy viết gọn gàng.

She avoided the sharp-point of the knife to stay safe.

Cô ấy tránh điểm nhọn của con dao để an toàn.

Did you notice the sharp-point of the compass in the drawer?

Bạn có để ý đến điểm nhọn của la bàn trong ngăn không?

Sharp-point (Verb)

ʃˈɑɹpəptɨn
ʃˈɑɹpəptɨn
01

Để làm cho một cái gì đó nhọn hoặc sắc nét hơn.

To make something pointed or sharper.

Ví dụ

She sharp-points her pencil before writing an essay.

Cô ấy mài nhọn bút chì trước khi viết bài luận.

He never sharp-points his knife, preferring to use it dull.

Anh ấy không bao giờ mài nhọn con dao, thích sử dụng nó cùn.

Do you sharp-point your eyeliner for a more precise application?

Bạn có mài nhọn viền mắt để tán dễ dàng hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sharp-point/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sharp-point

Không có idiom phù hợp