Bản dịch của từ Shatters trong tiếng Việt

Shatters

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shatters (Verb)

ʃˈætɚz
ʃˈætɚz
01

Đột ngột vỡ thành từng mảnh nhỏ.

To break suddenly into small pieces.

Ví dụ

The protest shatters the silence of the city streets at night.

Cuộc biểu tình làm vỡ tan sự im lặng của các con phố thành phố vào ban đêm.

The news does not shatter the community's hope for change.

Tin tức không làm vỡ tan hy vọng của cộng đồng về sự thay đổi.

Does the event shatter people's trust in the government?

Sự kiện có làm vỡ tan niềm tin của mọi người vào chính phủ không?

Dạng động từ của Shatters (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Shatter

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Shattered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Shattered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Shatters

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Shattering

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shatters/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shatters

Không có idiom phù hợp