Bản dịch của từ Shatters trong tiếng Việt
Shatters

Shatters (Verb)
The protest shatters the silence of the city streets at night.
Cuộc biểu tình làm vỡ tan sự im lặng của các con phố thành phố vào ban đêm.
The news does not shatter the community's hope for change.
Tin tức không làm vỡ tan hy vọng của cộng đồng về sự thay đổi.
Does the event shatter people's trust in the government?
Sự kiện có làm vỡ tan niềm tin của mọi người vào chính phủ không?
Dạng động từ của Shatters (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shatter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shattered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shattered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shatters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shattering |
Họ từ
Từ "shatters" trong tiếng Anh được sử dụng như một động từ, mang nghĩa "phá vỡ" hoặc "đập tan" một cách mạnh mẽ và đột ngột. Phiên bản số nhiều của "shatter" có thể được nhận diện qua hình thức "shattered". Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không rõ rệt ở từ này, nhưng trong một số ngữ cảnh, người nói tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào âm lượng khi phát âm. Trong văn viết, "shatter" thường được dùng để mô tả tình huống hay cảm xúc bị hủy hoại một cách nghiêm trọng.
Từ "shatters" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "shatter", xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ "skata", nghĩa là "đập vỡ". Thời kỳ Trung Cổ, từ này được sử dụng để chỉ hành động làm vỡ thành nhiều mảnh. Ngày nay, "shatters" không chỉ mô tả hành động vật lý mà còn được sử dụng ẩn dụ, thể hiện sự tan vỡ về tinh thần, cảm xúc hoặc phương diện xã hội, mở rộng ý nghĩa từ ngữ qua các khía cạnh giao tiếp hiện đại.
Từ "shatters" là động từ thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả sự vỡ nát hoặc phá hủy. Trong IELTS, từ này có khả năng xuất hiện trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng phổ biến hơn trong các bài luận mô tả tình huống khủng hoảng hoặc thiệt hại. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong văn học và truyền thông để miêu tả sự tan vỡ của hy vọng hoặc ước mơ.