Bản dịch của từ Shaved trong tiếng Việt

Shaved

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shaved (Verb)

ʃˈeɪvd
ʃˈeɪvd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cạo râu.

Simple past and past participle of shave.

Ví dụ

He shaved his beard before the social event last Saturday.

Anh ấy đã cạo râu trước sự kiện xã hội vào thứ Bảy tuần trước.

She didn't shave her legs for the summer party.

Cô ấy không cạo lông chân cho bữa tiệc mùa hè.

Did you shave before the important social meeting yesterday?

Bạn đã cạo râu trước cuộc họp xã hội quan trọng hôm qua chưa?

Dạng động từ của Shaved (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Shave

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Shaved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Shaved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Shaves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Shaving

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shaved/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shaved

Không có idiom phù hợp