Bản dịch của từ Shaved trong tiếng Việt
Shaved

Shaved (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cạo râu.
Simple past and past participle of shave.
He shaved his beard before the social event last Saturday.
Anh ấy đã cạo râu trước sự kiện xã hội vào thứ Bảy tuần trước.
She didn't shave her legs for the summer party.
Cô ấy không cạo lông chân cho bữa tiệc mùa hè.
Did you shave before the important social meeting yesterday?
Bạn đã cạo râu trước cuộc họp xã hội quan trọng hôm qua chưa?
Dạng động từ của Shaved (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shave |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shaved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shaved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shaves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shaving |
Họ từ
Từ "shaved" là dạng quá khứ và quá phân từ của động từ "shave", có nghĩa là cạo hoặc cắt ngắn tóc hoặc lông. Trong tiếng Anh Mỹ, "shaved" thường được sử dụng trong ngữ cảnh cá nhân, như việc cạo râu hoặc tóc. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ này ít hơn, nhấn mạnh vào thói quen hoặc phong cách cá nhân hơn là hành động cụ thể. Cả hai phiên bản đều mang nghĩa tương tự, nhưng ngữ cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến tần suất sử dụng.
Từ "shaved" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "shave", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sceofan", có nghĩa là cạo hoặc làm mất đi. Nguyên gốc từ này có liên hệ với từ tiếng Đức cổ "schauben", đều diễn đạt hành động loại bỏ lớp bên ngoài. Dưới tác động của thời gian, "shaved" không chỉ sử dụng trong ngữ cảnh cạo râu mà còn mở rộng ra nhiều lĩnh vực khác như thời trang, làm đẹp và nghệ thuật.
Từ "shaved" là dạng quá khứ phân từ của động từ "shave", nghĩa là cạo hoặc cắt ngắn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, thường liên quan đến chủ đề về hình ảnh cá nhân hoặc thói quen chăm sóc bản thân. Ngoài ra, từ "shaved" cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác như thảo luận về kiểu tóc hoặc sự tự tin trong giao tiếp xã hội. Từ này ít được tìm thấy trong các văn bản học thuật hoặc chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp