Bản dịch của từ Sheared trong tiếng Việt
Sheared

Sheared (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của shear.
Simple past and past participle of shear.
The farmer sheared his sheep last spring for warm wool.
Người nông dân đã cắt lông cừu vào mùa xuân năm ngoái để lấy len.
They did not shear the sheep before the cold winter arrived.
Họ đã không cắt lông cừu trước khi mùa đông lạnh đến.
Did the farmer shear the sheep before the festival?
Người nông dân đã cắt lông cừu trước lễ hội chưa?
Dạng động từ của Sheared (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shear |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sheared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sheared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shears |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shearing |
Họ từ
Từ "sheared" là dạng quá khứ của động từ "shear", có nghĩa là cắt hoặc tước bỏ lông hoặc vật liệu nào đó từ bề mặt của một đối tượng, thường áp dụng trong lĩnh vực nông nghiệp hoặc kỹ thuật. Trong tiếng Anh Anh, "sheared" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh nói về việc cắt tỉa lông cừu, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này cũng được sử dụng nhưng có thể liên quan đến nghĩa rộng hơn như cắt tách các vật liệu khác. Sự khác biệt về ngữ âm và từ vựng giữa hai biến thể này thường không đáng kể, nhưng có thể ảnh hưởng đến ngữ cảnh và ứng dụng cụ thể.
Từ "sheared" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "shear", xuất phát từ tiếng Đức cổ "scīran", có nghĩa là "cắt" hoặc "tách rời". Hình thức quá khứ của từ này phản ánh hành động chủ động cắt tỉa, mà trước đây thường được áp dụng cho việc cắt lông cừu hay họa tiết khác. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để bao hàm các hành động tương tự liên quan đến việc loại bỏ một cách mạnh mẽ hoặc tách biệt một phần của vật gì đó trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "sheared" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, do tính chất chuyên ngành. Trong bài viết và đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc mô tả quy trình sản xuất liên quan đến việc cắt hoặc tách một vật liệu nào đó. Từ này thường được biết đến trong các lĩnh vực như nông nghiệp (cắt lông cừu) hoặc kỹ thuật, với sự áp dụng liên quan đến các quy trình vật lý hoặc hóa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp