Bản dịch của từ Sheared trong tiếng Việt

Sheared

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sheared (Verb)

ʃiɹd
ʃˈɪɹd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của shear.

Simple past and past participle of shear.

Ví dụ

The farmer sheared his sheep last spring for warm wool.

Người nông dân đã cắt lông cừu vào mùa xuân năm ngoái để lấy len.

They did not shear the sheep before the cold winter arrived.

Họ đã không cắt lông cừu trước khi mùa đông lạnh đến.

Did the farmer shear the sheep before the festival?

Người nông dân đã cắt lông cừu trước lễ hội chưa?

Dạng động từ của Sheared (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Shear

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sheared

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sheared

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Shears

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Shearing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sheared/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sheared

Không có idiom phù hợp