Bản dịch của từ Shedload trong tiếng Việt
Shedload

Shedload (Noun)
She received a shedload of compliments on her IELTS speaking test.
Cô ấy nhận được một lượng lớn lời khen trên bài kiểm tra nói IELTS của mình.
He didn't expect a shedload of feedback for his IELTS writing task.
Anh ta không mong đợi một lượng lớn phản hồi cho bài viết IELTS của mình.
Did you receive a shedload of questions during your IELTS speaking practice?
Bạn có nhận được một lượng lớn câu hỏi trong quá trình luyện nói IELTS của mình không?
She received a shedload of likes on her IELTS writing post.
Cô ấy nhận được một lượng lớn lượt thích trên bài viết viết IELTS của mình.
He didn't expect to get a shedload of comments on his IELTS speaking video.
Anh ấy không mong đợi nhận được một lượng lớn bình luận trên video nói IELTS của mình.
Từ "shedload" là một thuật ngữ không chính thức trong tiếng Anh, có nghĩa là "một khối lượng lớn" hoặc "nhiều". Thuật ngữ này thường được sử dụng để nhấn mạnh số lượng hoặc khối lượng đáng kể của một cái gì đó. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều phổ biến, tuy nhiên thường gặp hơn trong môi trường nói và văn viết không trang trọng. Phiên âm có thể khác nhau đôi chút nhưng không tạo ra sự khác biệt lớn trong nghĩa và cách sử dụng.
Từ "shedload" có nguồn gốc từ tiếng Anh không chính thức, được hình thành từ cấu trúc kết hợp của "shed" và "load". Mặc dù "shed" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, mang ý nghĩa là kho chứa, "load" lại bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là trọng tải. Trong ngữ cảnh hiện tại, "shedload" được sử dụng để chỉ một số lượng lớn hoặc một khối lượng đáng kể của một thứ gì đó, phản ánh sự kết hợp của hai khái niệm về sự chứa đựng và khối lượng.
Từ "shedload" thường không được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong bối cảnh học thuật, "shedload" có thể xuất hiện trong các tài liệu không chính thức hoặc đối thoại hàng ngày để chỉ một lượng lớn cái gì đó. Từ này thường dùng trong tiếng Anh hiện đại, đặc biệt trong ngữ cảnh không chính thức, ví dụ như khi nói về tài nguyên, công việc hoặc thông tin, diễn tả sự phong phú hoặc dư dật. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này trong văn bản chính thức hoặc trong môi trường học thuật sẽ rất hạn chế.