Bản dịch của từ Sheerness trong tiếng Việt
Sheerness

Sheerness (Noun)
Chất lượng tuyệt đối.
The quality of being sheer.
The sheerness of her dress was inappropriate for the formal event.
Độ trong suốt của chiếc váy cô ấy không phù hợp với sự kiện trang trọng.
The sheerness of his shirt does not meet the dress code requirements.
Độ trong suốt của chiếc áo sơ mi của anh ấy không đáp ứng yêu cầu trang phục.
Is the sheerness of this fabric suitable for a job interview?
Độ trong suốt của vải này có phù hợp cho một cuộc phỏng vấn xin việc không?
Sheerness (Adjective)
Trạng thái hoặc chất lượng là tuyệt đối hoặc trong suốt.
The state or quality of being sheer or transparent.
The sheerness of her dress was inappropriate for the formal event.
Độ trong suốt của chiếc váy cô ấy không phù hợp cho sự kiện trang trọng.
The sheerness of the curtains did not provide enough privacy for guests.
Độ trong suốt của rèm không đủ để bảo vệ sự riêng tư cho khách.
Is the sheerness of the fabric suitable for the summer party?
Độ trong suốt của vải có phù hợp cho bữa tiệc mùa hè không?
Từ "sheerness" trong tiếng Anh diễn tả tính chất trong suốt hoặc độ mỏng, thường liên quan đến vải hoặc các vật liệu khác khiến ánh sáng có thể xuyên qua dễ dàng. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách phát âm lẫn hình thức viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "sheerness" có thể được dùng để chỉ rõ độ minh bạch hay sự rõ nét trong nghệ thuật hoặc thiết kế, tạo nên sự tinh tế trong cảm nhận.
Từ "sheerness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "scer", có nghĩa là rõ ràng hoặc trong suốt. Đây là từ có liên quan đến gốc Latin "serere", biểu thị sự kết nối hay xâu chuỗi. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh những đặc trưng của vật liệu, thể hiện tính chất của độ trong suốt và mỏng manh. Trong ngữ cảnh hiện đại, "sheerness" thường được sử dụng để mô tả sự nhẹ nhàng và mức độ trong suốt của chất liệu, đặc biệt trong thời trang và thiết kế.
Từ "sheerness" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến độ trong suốt, sự mỏng manh của vật liệu hoặc cảm giác thị giác, thường được sử dụng trong các chủ đề về nghệ thuật, thiết kế hoặc vật lý. Ngoài ra, "sheerness" cũng có thể được gặp trong các lĩnh vực như sản xuất thời trang, nơi độ trong suốt của vải được thảo luận về sự thẩm mỹ và tính năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



