Bản dịch của từ Shelling trong tiếng Việt
Shelling

Shelling (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của vỏ.
Present participle and gerund of shell.
They are shelling the old building for a new community center.
Họ đang phá hủy tòa nhà cũ để xây trung tâm cộng đồng mới.
The city is not shelling any homes during the renovation.
Thành phố không phá hủy bất kỳ ngôi nhà nào trong quá trình cải tạo.
Are they shelling the park for new housing developments?
Họ có đang phá hủy công viên để xây dựng nhà ở mới không?
Dạng động từ của Shelling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shell |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shells |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shelling |
Họ từ
Shelling là một thuật ngữ chỉ việc tấn công bằng pháo hoặc đạn nổ vào một khu vực nhất định, thường nhằm vào các vị trí quân sự hoặc dân sự. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "shelling" với cùng một ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh Mỹ, thuật ngữ này thường gắn liền với các cuộc xung đột quân sự hiện đại, trong khi ở Anh có thể được dùng trong các ngữ cảnh lịch sử hơn.
Từ "shelling" có nguồn gốc từ động từ "shell", xuất phát từ tiếng Anglo-Norman "eschel", có nghĩa là vỏ hoặc lớp bảo vệ. Trong tiếng Latinh, từ tương ứng là "testa", chỉ lớp ngoài cùng của một vật thể. Về mặt lịch sử, "shelling" ban đầu chỉ việc lấy vỏ ra khỏi hạt hoặc quả. Tuy nhiên, ý nghĩa đã mở rộng để chỉ hành động bắn phá các công trình, phản ánh sự chuyển biến từ khái niệm bảo vệ sang tấn công.
Từ "shelling" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở các phần liên quan đến đề tài chiến tranh, xung đột hoặc môi trường. Trong phần Nghe, từ này có thể được sử dụng trong các đoạn hội thoại về tin tức, trong khi ở phần Đọc, nó có thể xuất hiện trong các bài viết mô tả tác động của xung đột quân sự. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự hoặc địa chất, miêu tả vụ nổ đạn hay quá trình lột vỏ của các sinh vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
