Bản dịch của từ Shew trong tiếng Việt
Shew

Shew (Verb)
She shew her support by attending all the social events.
Cô ấy đã thể hiện sự ủng hộ bằng cách tham dự tất cả các sự kiện xã hội.
He shew kindness to everyone he met at the social gathering.
Anh ấy đã thể hiện lòng tốt đẹp với mọi người anh gặp ở buổi tụ tập xã hội.
The group shew unity by working together on social projects.
Nhóm đã thể hiện sự đoàn kết bằng cách làm việc cùng nhau trên các dự án xã hội.
Shew (Noun)
She's a shew at organizing social events.
Cô ấy là người tổ chức sự kiện xã hội giỏi.
The shew attracted many attendees to the charity fundraiser.
Sự kiện thu hút nhiều người tham gia vào sự kiện gây quỹ từ thiện.
Being a shew, she excels at bringing people together.
Là người tổ chức sự kiện giỏi, cô ấy xuất sắc trong việc kết nối mọi người.
Họ từ
Từ "shew" là một dạng cổ của động từ "show" trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong văn học cổ điển và có nghĩa là "cho xem" hay "diễn tả". Từ này chủ yếu xuất hiện trong văn bản cổ và không còn phổ biến trong tiếng Anh hiện đại. Dù "shew" không được sử dụng trong tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ ngày nay, tác phẩm của các tác giả như Shakespeare vẫn bảo tồn từ này. Sự khác biệt giữa "shew" và "show" chủ yếu nằm ở ngữ cảnh lịch sử và phong cách ngôn ngữ.
Từ "shew" xuất phát từ tiếng Anh Trung, được viết là "shew" hay "shewe", có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "sceawian", có nghĩa là "nhìn" hay "quan sát". Từ gốc này có liên hệ với gốc Latin "spectare", nghĩa là "nhìn". Thời kỳ Phục hưng, "shew" thường được dùng để biểu đạt hành động trình bày hoặc minh họa điều gì đó. Ngày nay, từ này ít được sử dụng, nhường chỗ cho "show", nhưng vẫn phản ánh nghĩa nguyên thủy về việc làm rõ ràng hình ảnh hay thông điệp cho người khác.
Từ "shew" là hình thức cổ của động từ "show", thường được sử dụng trong các văn bản cổ điển hoặc trong ngữ cảnh văn học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện do tính chất lạc hậu và không phù hợp với ngữ cảnh hiện đại. Từ "shew" thường được tìm thấy trong các tác phẩm văn học lịch sử hoặc các tài liệu nội bộ. Do đó, trong các cuộc hội thoại chính thức hoặc trong các tình huống học thuật, từ này không được ưa chuộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp