Bản dịch của từ Shewing trong tiếng Việt
Shewing

Shewing (Verb)
Phân từ hiện tại của chương trình.
Present participle of show.
The speaker is shewing her ideas about social equality at the conference.
Người nói đang trình bày ý tưởng về bình đẳng xã hội tại hội nghị.
The report is not shewing any progress in social justice initiatives.
Báo cáo không trình bày bất kỳ tiến bộ nào trong các sáng kiến công bằng xã hội.
Is the documentary shewing the effects of social media on youth?
Bộ phim tài liệu có trình bày tác động của mạng xã hội lên thanh thiếu niên không?
Họ từ
Từ "shewing" là một dạng của động từ "show", chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh cổ hoặc văn phong cổ điển. Trong bối cảnh hiện đại, "shewing" ít được sử dụng và thường bị thay thế bằng "showing". Khác biệt ngữ âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không đáng kể, nhưng cách viết và nghĩa trong một số ngữ cảnh văn chương có thể khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, nó đôi khi có thể được sử dụng để chỉ hành động trình bày một cách trang trọng hơn.
Từ "shewing" có nguồn gốc từ động từ "show" trong tiếng Anh, được bắt nguồn từ tiếng Trung cổ "sceawian", mang nghĩa là "nhìn" hoặc "trình bày". Từ này phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ từ gốc Đức, với các hình thức cổ điển như "sceawian" trong tiếng Đức cổ. "Shewing" được sử dụng để chỉ hành động rõ ràng đem lại sự nhận thức hoặc thông tin cho người khác, phù hợp với nghĩa hiện tại liên quan đến việc giới thiệu hoặc trình bày.
Từ "shewing" là dạng cũ của động từ "to show" và ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Tần suất xuất hiện của nó trong các tài liệu học thuật và bài thi IELTS được đánh giá là thấp, do ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng rõ ràng. Trong các tình huống thông thường, "shewing" có thể gặp trong các tác phẩm văn học cổ điển hoặc các văn bản pháp lý, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hiện đại.