Bản dịch của từ Shewing trong tiếng Việt

Shewing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shewing (Verb)

ʃˈuɨŋ
ʃˈuɨŋ
01

Phân từ hiện tại của chương trình.

Present participle of show.

Ví dụ

The speaker is shewing her ideas about social equality at the conference.

Người nói đang trình bày ý tưởng về bình đẳng xã hội tại hội nghị.

The report is not shewing any progress in social justice initiatives.

Báo cáo không trình bày bất kỳ tiến bộ nào trong các sáng kiến công bằng xã hội.

Is the documentary shewing the effects of social media on youth?

Bộ phim tài liệu có trình bày tác động của mạng xã hội lên thanh thiếu niên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shewing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shewing

Không có idiom phù hợp