Bản dịch của từ Shiftable trong tiếng Việt
Shiftable

Shiftable (Adjective)
Có thể được thay đổi hoặc di chuyển một cách dễ dàng.
Able to be shifted or moved easily.
The shiftable furniture in the living room makes rearranging easy.
Các đồ nội thất có thể di chuyển trong phòng khách giúp việc sắp xếp dễ dàng.
The bookshelf is not shiftable, so it stays in one place.
Giá sách không thể di chuyển, vì vậy nó ở một chỗ.
Is the shiftable desk available for use during the presentation?
Bàn làm việc có thể di chuyển có sẵn để sử dụng trong bài thuyết trình không?
The shiftable schedule allows students to work part-time jobs.
Lịch trình có thể di chuyển cho phép sinh viên làm việc bán thời gian.
She regretted not having a shiftable mindset during the interview.
Cô ấy hối hận vì không có tư duy có thể di chuyển trong phỏng vấn.
Shiftable (Noun)
The shiftable tables in the café allow for flexible seating arrangements.
Các bàn có thể di chuyển trong quán cà phê cho phép sắp xếp chỗ ngồi linh hoạt.
The office chairs are not shiftable, so the layout is fixed.
Các ghế văn phòng không thể di chuyển, vì vậy bố trí là cố định.
Are the shiftable partitions available for rent at the event venue?
Có các bức tường chia có thể di chuyển để thuê tại địa điểm sự kiện không?
A shiftable desk is convenient for rearranging the study room.
Một bàn làm việc có thể di chuyển rất tiện lợi để sắp xếp lại phòng học.
The shiftable chair allows for flexible seating arrangements during group discussions.
Chiếc ghế có thể di chuyển giúp sắp xếp chỗ ngồi linh hoạt trong các cuộc thảo luận nhóm.
"Shiftable" là một tính từ dùng để chỉ điều gì có thể được di chuyển, thay đổi hoặc điều chỉnh vị trí. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, vận tải, và kỹ thuật. Ở cả Anh và Mỹ, "shiftable" có dạng viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, người Mỹ có xu hướng áp dụng nhiều hơn trong ngành nghề công nghiệp và công nghệ.
Từ "shiftable" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "shift", bắt nguồn từ tiếng Latin "shiftare", mang nghĩa là di chuyển hay thay đổi vị trí. Tiền tố "-able" được thêm vào để chỉ khả năng hoặc tính chất có thể xảy ra. Theo quá trình lịch sử, "shiftable" đã được sử dụng để miêu tả những vật, ý tưởng hoặc tình huống có thể được thay đổi hoặc điều chỉnh. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh một khả năng linh hoạt, phù hợp với bản chất thay đổi của nó.
Từ "shiftable" tương đối hiếm gặp trong các thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Đặc biệt, từ này thường không xuất hiện trong ngữ cảnh thông dụng hoặc chủ đề phổ biến của IELTS. Trong thực tế, "shiftable" thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật hoặc công nghệ, liên quan đến khả năng di chuyển hoặc thay đổi vị trí của đối tượng, chẳng hạn như trong thiết kế cơ khí hoặc điều chỉnh phương pháp sản xuất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp