Bản dịch của từ Shiftable trong tiếng Việt

Shiftable

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shiftable (Adjective)

ʃˈɪftəbl
ʃˈɪftəbl
01

Có thể được thay đổi hoặc di chuyển một cách dễ dàng.

Able to be shifted or moved easily.

Ví dụ

The shiftable furniture in the living room makes rearranging easy.

Các đồ nội thất có thể di chuyển trong phòng khách giúp việc sắp xếp dễ dàng.

The bookshelf is not shiftable, so it stays in one place.

Giá sách không thể di chuyển, vì vậy nó ở một chỗ.

Is the shiftable desk available for use during the presentation?

Bàn làm việc có thể di chuyển có sẵn để sử dụng trong bài thuyết trình không?

The shiftable schedule allows students to work part-time jobs.

Lịch trình có thể di chuyển cho phép sinh viên làm việc bán thời gian.

She regretted not having a shiftable mindset during the interview.

Cô ấy hối hận vì không có tư duy có thể di chuyển trong phỏng vấn.

Shiftable (Noun)

ʃˈɪftəbl
ʃˈɪftəbl
01

Một người hoặc vật có thể được thay đổi hoặc di chuyển dễ dàng.

A person or thing that can be shifted or moved easily.

Ví dụ

The shiftable tables in the café allow for flexible seating arrangements.

Các bàn có thể di chuyển trong quán cà phê cho phép sắp xếp chỗ ngồi linh hoạt.

The office chairs are not shiftable, so the layout is fixed.

Các ghế văn phòng không thể di chuyển, vì vậy bố trí là cố định.

Are the shiftable partitions available for rent at the event venue?

Có các bức tường chia có thể di chuyển để thuê tại địa điểm sự kiện không?

A shiftable desk is convenient for rearranging the study room.

Một bàn làm việc có thể di chuyển rất tiện lợi để sắp xếp lại phòng học.

The shiftable chair allows for flexible seating arrangements during group discussions.

Chiếc ghế có thể di chuyển giúp sắp xếp chỗ ngồi linh hoạt trong các cuộc thảo luận nhóm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shiftable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shiftable

Không có idiom phù hợp