Bản dịch của từ Shiftless trong tiếng Việt

Shiftless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shiftless (Adjective)

ʃˈɪftlɛs
ʃˈɪftlɪs
01

Đặc trưng bởi sự lười biếng, lười biếng và thiếu tham vọng.

Characterized by laziness indolence and a lack of ambition.

Ví dụ

Many shiftless individuals struggle to find stable jobs in society today.

Nhiều người lười biếng gặp khó khăn trong việc tìm việc ổn định.

Shiftless people do not contribute positively to their communities or families.

Những người lười biếng không đóng góp tích cực cho cộng đồng hoặc gia đình.

Are shiftless attitudes becoming more common among young adults today?

Liệu thái độ lười biếng đang trở nên phổ biến hơn trong giới trẻ hôm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shiftless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shiftless

Không có idiom phù hợp