Bản dịch của từ Indolence trong tiếng Việt
Indolence
Indolence (Noun)
Indolence can lead to social isolation among young adults in America.
Sự lười biếng có thể dẫn đến sự cô lập xã hội ở thanh niên Mỹ.
Indolence does not help communities grow or improve their living conditions.
Sự lười biếng không giúp cộng đồng phát triển hoặc cải thiện điều kiện sống.
Is indolence a common issue in urban neighborhoods like Los Angeles?
Liệu sự lười biếng có phải là vấn đề phổ biến ở các khu phố đô thị như Los Angeles không?
His indolence prevented him from volunteering at the local shelter.
Sự lười biếng của anh ta đã ngăn cản anh tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương.
Many people believe indolence harms community development efforts.
Nhiều người tin rằng sự lười biếng gây hại cho nỗ lực phát triển cộng đồng.
Is indolence a common issue in today's society?
Liệu sự lười biếng có phải là vấn đề phổ biến trong xã hội hôm nay không?
Indolence can be a sign of a serious health issue.
Tình trạng không đau có thể là dấu hiệu của vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Patients often do not notice indolence in their tumors.
Bệnh nhân thường không nhận thấy tình trạng không đau trong khối u của họ.
Is indolence common in cancer patients?
Tình trạng không đau có phổ biến ở bệnh nhân ung thư không?
Họ từ
Indolence là danh từ chỉ trạng thái lười biếng, không muốn hoạt động hoặc hành động. Từ này thường gợi ý sự thiếu năng động và nỗ lực trong công việc hoặc học tập. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất cả ở British English và American English, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Indolence thường mang sắc thái tiêu cực, chỉ trích sự thụ động và thiếu tham vọng của một cá nhân.
Từ "indolence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "indolentia", hình thành từ "in-" (không) và "dolere" (đau đớn). Ban đầu, nó mang nghĩa không cảm thấy đau đớn, nhưng theo thời gian, từ này được phát triển để chỉ tình trạng lười biếng hay thiếu năng lượng. Ý nghĩa hiện tại của "indolence" phản ánh sự gắn kết với trạng thái thụ động, tránh né các hoạt động có tính chất lao động hoặc nỗ lực, cho thấy sự chuyển hóa ngữ nghĩa từ cảm giác đến hành vi.
Từ "indolence" ít xuất hiện trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong Reading và Writing, do nó có tính chất hàn lâm và thường không được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các bài kiểm tra ngữ pháp và từ vựng nhằm thử thách khả năng hiểu biết từ vựng nâng cao. Trong các ngữ cảnh khác, "indolence" thường được dùng để miêu tả tính lười biếng hoặc sự thiếu năng động trong hành động, thường xuất hiện trong văn chương hoặc bài viết phân tích tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp