Bản dịch của từ Sloth trong tiếng Việt

Sloth

Noun [U/C]

Sloth (Noun)

slɑɵ
slˈoʊɵ
01

Một nhóm gấu.

A group of bears.

Ví dụ

The sloth of bears gathered in the forest.

Bầy gấu tụ tập trong rừng.

A sloth of bears hibernated together during winter.

Một bầy gấu ngủ đông cùng nhau vào mùa đông.

02

Một loài động vật có vú nhiệt đới châu mỹ di chuyển chậm, treo ngược trên cành cây bằng các chi dài và móng vuốt có móc.

A slow-moving tropical american mammal that hangs upside down from the branches of trees using its long limbs and hooked claws.

Ví dụ

Sloths are known for their slow movements in the forest.

Chuột lười nổi tiếng với sự chuyển động chậm chạp trong rừng.

The sloth's long limbs help it traverse the tree branches.

Các chi của chuột lười giúp nó di chuyển trên cành cây.

03

Miễn cưỡng làm việc hoặc nỗ lực; sự lười biếng.

Reluctance to work or make an effort; laziness.

Ví dụ

The sloth of the students was evident in their late submissions.

Sự lười biếng của các sinh viên rõ ràng trong việc nộp bài muộn.

Her sloth affected her job performance and led to warnings.

Sự lười biếng của cô ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc và dẫn đến cảnh cáo.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sloth

Không có idiom phù hợp