Bản dịch của từ Sloth trong tiếng Việt
Sloth
Sloth (Noun)
Một nhóm gấu.
A group of bears.
The sloth of bears gathered in the forest.
Bầy gấu tụ tập trong rừng.
A sloth of bears hibernated together during winter.
Một bầy gấu ngủ đông cùng nhau vào mùa đông.
Sloths are known for their slow movements in the forest.
Chuột lười nổi tiếng với sự chuyển động chậm chạp trong rừng.
The sloth's long limbs help it traverse the tree branches.
Các chi của chuột lười giúp nó di chuyển trên cành cây.
Miễn cưỡng làm việc hoặc nỗ lực; sự lười biếng.
Reluctance to work or make an effort; laziness.
The sloth of the students was evident in their late submissions.
Sự lười biếng của các sinh viên rõ ràng trong việc nộp bài muộn.
Her sloth affected her job performance and led to warnings.
Sự lười biếng của cô ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc và dẫn đến cảnh cáo.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp