Bản dịch của từ Shiftwork trong tiếng Việt

Shiftwork

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shiftwork (Noun)

ʃˈɪftwɝˌk
ʃˈɪftwɝˌk
01

Công việc được thực hiện theo ca.

Work that is done in shifts.

Ví dụ

Many nurses do shiftwork at hospitals like St. Mary's Medical Center.

Nhiều y tá làm việc theo ca tại bệnh viện như Trung tâm Y tế St. Mary's.

She does not enjoy shiftwork because it disrupts her sleep schedule.

Cô ấy không thích làm việc theo ca vì nó làm rối loạn lịch ngủ của cô.

Does shiftwork affect social life for people in emergency services?

Làm việc theo ca có ảnh hưởng đến đời sống xã hội của người trong dịch vụ khẩn cấp không?

Shiftwork (Noun Countable)

ʃˈɪftwɝˌk
ʃˈɪftwɝˌk
01

Một công việc liên quan đến việc làm việc theo ca.

A job that involves working in shifts.

Ví dụ

Many nurses work shiftwork at hospitals like St. Mary's Medical Center.

Nhiều y tá làm việc theo ca tại bệnh viện như Trung tâm Y tế St. Mary's.

Shiftwork is not suitable for everyone in the social sector.

Công việc theo ca không phù hợp với mọi người trong lĩnh vực xã hội.

Does shiftwork affect social life for workers in retail jobs?

Công việc theo ca có ảnh hưởng đến đời sống xã hội của công nhân bán lẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shiftwork/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shiftwork

Không có idiom phù hợp