Bản dịch của từ Shinning trong tiếng Việt
Shinning
Shinning (Verb)
Phân từ hiện tại của tỏa sáng.
Present participle of shine.
The sun is shining brightly during the social event today.
Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ trong sự kiện xã hội hôm nay.
They are not shining their light on social issues.
Họ không đang chiếu ánh sáng của mình vào các vấn đề xã hội.
Is the community center shining with new ideas for social change?
Trung tâm cộng đồng có đang chiếu sáng với những ý tưởng mới cho sự thay đổi xã hội không?
Họ từ
Từ "shinning" thường được coi là một dạng từ của "shine", mang nghĩa là tỏa sáng hoặc phản chiếu ánh sáng. Trong ngữ cảnh khác, từ này có thể liên quan đến hành động trèo lên hoặc di chuyển nhanh chóng qua một vật thể, như trong "shinning up a pole". Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng phổ biến và có thể gây nhầm lẫn với "shining", phiên bản chính xác hơn và phổ biến hơn, có nghĩa là sáng bóng hoặc rực rỡ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, phần lớn từ vựng này được hiểu và sử dụng tương tự.
Từ "shining" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "scīnan", có nghĩa là tỏa sáng hoặc phát sáng. Nguồn gốc Latin của từ này là "splendere", mang ý nghĩa là "tỏa sáng" hoặc "rực rỡ". Qua thời gian, nghĩa của "shining" đã mở rộng để không chỉ đề cập đến ánh sáng vật lý mà còn ám chỉ sự lấp lánh, xuất sắc trong tính cách hoặc thành tựu. Sự chuyển biến này thể hiện tính đa dạng và linh hoạt của ngôn ngữ trong việc phản ánh các khía cạnh của cuộc sống.
Từ "shinning" không phải là một từ phổ biến trong các thành phần của IELTS. Trong bốn phần thi (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này hiếm khi xuất hiện do tính chất cụ thể của nó, thường được dùng để chỉ hành động leo lên một cách nhanh chóng, thường liên quan đến việc leo thang hoặc cột. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này có thể được sử dụng khi đề cập đến trẻ em hoặc vận động viên thể dục khi họ thể hiện kỹ năng leo trèo, nhưng sự phổ biến vẫn hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp