Bản dịch của từ Shinning trong tiếng Việt

Shinning

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shinning (Verb)

ʃˈɪnɨŋ
ʃˈɪnɨŋ
01

Phân từ hiện tại của tỏa sáng.

Present participle of shine.

Ví dụ

The sun is shining brightly during the social event today.

Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ trong sự kiện xã hội hôm nay.

They are not shining their light on social issues.

Họ không đang chiếu ánh sáng của mình vào các vấn đề xã hội.

Is the community center shining with new ideas for social change?

Trung tâm cộng đồng có đang chiếu sáng với những ý tưởng mới cho sự thay đổi xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shinning cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shinning

Không có idiom phù hợp