Bản dịch của từ Shiny leather trong tiếng Việt

Shiny leather

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shiny leather (Noun)

ʃˈaɪni lˈɛðɚ
ʃˈaɪni lˈɛðɚ
01

Một loại da hoàn thiện mịn, bóng.

A smooth glossy leather finished leather.

Ví dụ

Her shiny leather shoes impressed everyone at the social event last Saturday.

Đôi giày da bóng loáng của cô ấy gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

His shiny leather jacket did not match the casual dress code.

Chiếc áo khoác da bóng loáng của anh ấy không phù hợp với quy định trang phục bình thường.

Do you think shiny leather looks good in formal gatherings?

Bạn có nghĩ rằng da bóng loáng trông đẹp trong các buổi gặp gỡ trang trọng không?

Shiny leather (Adjective)

ʃˈaɪni lˈɛðɚ
ʃˈaɪni lˈɛðɚ
01

Có bề mặt nhẵn, bóng.

Having a smooth glossy surface.

Ví dụ

Her shiny leather shoes impressed everyone at the social event last night.

Đôi giày da bóng loáng của cô ấy gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện xã hội tối qua.

His shiny leather jacket did not fit the casual party atmosphere.

Chiếc áo khoác da bóng loáng của anh ấy không phù hợp với bầu không khí tiệc tùng.

Are shiny leather bags popular among young people in your city?

Những chiếc túi da bóng loáng có phổ biến trong giới trẻ ở thành phố bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shiny leather cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shiny leather

Không có idiom phù hợp