Bản dịch của từ Shiny leather trong tiếng Việt
Shiny leather

Shiny leather (Noun)
Her shiny leather shoes impressed everyone at the social event last Saturday.
Đôi giày da bóng loáng của cô ấy gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
His shiny leather jacket did not match the casual dress code.
Chiếc áo khoác da bóng loáng của anh ấy không phù hợp với quy định trang phục bình thường.
Do you think shiny leather looks good in formal gatherings?
Bạn có nghĩ rằng da bóng loáng trông đẹp trong các buổi gặp gỡ trang trọng không?
Shiny leather (Adjective)
Her shiny leather shoes impressed everyone at the social event last night.
Đôi giày da bóng loáng của cô ấy gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện xã hội tối qua.
His shiny leather jacket did not fit the casual party atmosphere.
Chiếc áo khoác da bóng loáng của anh ấy không phù hợp với bầu không khí tiệc tùng.
Are shiny leather bags popular among young people in your city?
Những chiếc túi da bóng loáng có phổ biến trong giới trẻ ở thành phố bạn không?
"Shiny leather" là thuật ngữ mô tả loại da có bề mặt bóng loáng, thường được xử lý để tạo ra độ bóng và phản chiếu ánh sáng. Chất liệu này được sử dụng rộng rãi trong ngành thời trang và sản xuất giày dép, túi xách. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ ở thuật ngữ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau với sự nhấn mạnh vào âm tiết. Những sản phẩm bằng da bóng thường được ưa chuộng vì tính thẩm mỹ và độ bền.
Thuật ngữ "shiny leather" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "shiny" là tính từ chỉ sự bóng bẩy, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scinan" có nghĩa là phát sáng. "Leather" xuất phát từ tiếng Latinh "læder", chỉ vật liệu da, thường được làm từ da động vật. Sự kết hợp của hai từ này phản ánh tính chất vật liệu da khi đã qua chế biến, tạo ra vẻ ngoài bóng bẩy, được ưa chuộng trong thời trang và sản xuất đồ da.
Cụm từ "shiny leather" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thông thường, nó có thể được sử dụng trong bài thi Viết khi thảo luận về thời trang, vật liệu và thiết kế. Trong ngữ cảnh khác, "shiny leather" thường được nhắc đến trong ngành công nghiệp thời trang, nơi nó mô tả chất liệu có độ bóng, thể hiện sự sang trọng và đẳng cấp, đặc biệt trong các sản phẩm như giày, túi xách và đồ nội thất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp