Bản dịch của từ Shiny leather trong tiếng Việt
Shiny leather
Shiny leather (Noun)
Her shiny leather shoes impressed everyone at the social event last Saturday.
Đôi giày da bóng loáng của cô ấy gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
His shiny leather jacket did not match the casual dress code.
Chiếc áo khoác da bóng loáng của anh ấy không phù hợp với quy định trang phục bình thường.
Do you think shiny leather looks good in formal gatherings?
Bạn có nghĩ rằng da bóng loáng trông đẹp trong các buổi gặp gỡ trang trọng không?
Shiny leather (Adjective)
Her shiny leather shoes impressed everyone at the social event last night.
Đôi giày da bóng loáng của cô ấy gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện xã hội tối qua.
His shiny leather jacket did not fit the casual party atmosphere.
Chiếc áo khoác da bóng loáng của anh ấy không phù hợp với bầu không khí tiệc tùng.
Are shiny leather bags popular among young people in your city?
Những chiếc túi da bóng loáng có phổ biến trong giới trẻ ở thành phố bạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp