Bản dịch của từ Shipmate trong tiếng Việt

Shipmate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shipmate (Noun)

ʃˈɪpmeɪt
ʃˈɪpmeɪt
01

Một thành viên của thủy thủ đoàn trên tàu.

A fellow member of a ships crew.

Ví dụ

My shipmate, John, helped me during the storm last week.

Bạn đồng đội trên tàu của tôi, John, đã giúp tôi trong cơn bão tuần trước.

No shipmate wants to face danger alone at sea.

Không có đồng đội nào muốn đối mặt với nguy hiểm một mình trên biển.

Is your shipmate joining us for dinner tonight?

Bạn đồng đội trên tàu của bạn có tham gia bữa tối với chúng ta tối nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shipmate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shipmate

Không có idiom phù hợp