Bản dịch của từ Shipmate trong tiếng Việt
Shipmate

Shipmate (Noun)
My shipmate, John, helped me during the storm last week.
Bạn đồng đội trên tàu của tôi, John, đã giúp tôi trong cơn bão tuần trước.
No shipmate wants to face danger alone at sea.
Không có đồng đội nào muốn đối mặt với nguy hiểm một mình trên biển.
Is your shipmate joining us for dinner tonight?
Bạn đồng đội trên tàu của bạn có tham gia bữa tối với chúng ta tối nay không?
Họ từ
Từ "shipmate" (đồng đội trên tàu) chỉ người làm việc trên cùng một con tàu, có thể là thủy thủ, sĩ quan, hoặc bất kỳ thành viên nào của thủy thủ đoàn. Trong ngữ cảnh hải quân, shipmate thường mang nghĩa đồng đội hay bạn bè trên biển, thể hiện sự đoàn kết và hỗ trợ lẫn nhau. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn phát âm; tuy nhiên, văn phong có thể khác nhau trong cách sử dụng, đặc biệt trong các mạch văn chính thức hoặc không chính thức.
Từ "shipmate" được hình thành từ hai thành tố: "ship" (tàu) và "mate" (bạn, đồng nghiệp). "Ship" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "scepp" với nghĩa ban đầu liên quan đến phương tiện vận tải trên mặt nước. "Mate" bắt nguồn từ tiếng Anglo-Saxon "gemæcca", có nghĩa là người bạn đồng hành hoặc đồng nghiệp. Thuật ngữ "shipmate" đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ những người cùng làm việc trên một con tàu, phản ánh sự gắn kết và đồng tâm của các thành viên trong một đội ngũ hải hành.
Từ "shipmate" là một thuật ngữ khá phổ biến trong lĩnh vực hàng hải và quân sự, nhưng tần suất xuất hiện của nó trong bốn phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả hoặc thảo luận về cuộc sống trên tàu hoặc văn hóa quân đội. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự đoàn kết và hợp tác giữa các thành viên trong một thủy thủ đoàn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp