Bản dịch của từ Shipwrecking trong tiếng Việt

Shipwrecking

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shipwrecking (Verb)

ʃˈɪpɹəkɨŋ
ʃˈɪpɹəkɨŋ
01

Làm cho (một con tàu) bị đắm.

Cause a ship to be wrecked.

Ví dụ

The storm is shipwrecking many boats near the coast of Florida.

Cơn bão đang làm đắm nhiều tàu gần bờ biển Florida.

The captain is not shipwrecking the vessel during the rough weather.

Thuyền trưởng không làm đắm con tàu trong thời tiết xấu.

Is the heavy fog shipwrecking ships in the harbor today?

Sương mù dày có làm đắm tàu trong cảng hôm nay không?

Dạng động từ của Shipwrecking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Shipwreck

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Shipwrecked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Shipwrecked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Shipwrecks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Shipwrecking

Shipwrecking (Noun)

ʃˈɪpɹəkɨŋ
ʃˈɪpɹəkɨŋ
01

Hành động hoặc quá trình khiến tàu bị đắm.

The action or process of causing a ship to be wrecked.

Ví dụ

The shipwrecking of the Titanic shocked the world in 1912.

Sự đắm tàu của Titanic đã gây sốc cho thế giới vào năm 1912.

Shipwrecking does not only affect sailors but also coastal communities.

Sự đắm tàu không chỉ ảnh hưởng đến thủy thủ mà còn cả cộng đồng ven biển.

Is shipwrecking a common occurrence in busy shipping lanes?

Liệu sự đắm tàu có phải là một hiện tượng phổ biến ở các tuyến đường biển nhộn nhịp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shipwrecking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shipwrecking

Không có idiom phù hợp