Bản dịch của từ Shipwrecking trong tiếng Việt
Shipwrecking

Shipwrecking (Verb)
Làm cho (một con tàu) bị đắm.
Cause a ship to be wrecked.
The storm is shipwrecking many boats near the coast of Florida.
Cơn bão đang làm đắm nhiều tàu gần bờ biển Florida.
The captain is not shipwrecking the vessel during the rough weather.
Thuyền trưởng không làm đắm con tàu trong thời tiết xấu.
Is the heavy fog shipwrecking ships in the harbor today?
Sương mù dày có làm đắm tàu trong cảng hôm nay không?
Dạng động từ của Shipwrecking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shipwreck |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shipwrecked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shipwrecked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shipwrecks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shipwrecking |
Shipwrecking (Noun)
The shipwrecking of the Titanic shocked the world in 1912.
Sự đắm tàu của Titanic đã gây sốc cho thế giới vào năm 1912.
Shipwrecking does not only affect sailors but also coastal communities.
Sự đắm tàu không chỉ ảnh hưởng đến thủy thủ mà còn cả cộng đồng ven biển.
Is shipwrecking a common occurrence in busy shipping lanes?
Liệu sự đắm tàu có phải là một hiện tượng phổ biến ở các tuyến đường biển nhộn nhịp không?
Họ từ
Từ "shipwrecking" xuất phát từ động từ "shipwreck", có nghĩa là làm cho tàu thuyền bị đắm hoặc đổ vỡ. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải để chỉ các sự cố xảy ra trên biển, dẫn đến hỏng hóc nghiêm trọng của phương tiện thủy. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa, tuy nhiên, cách diễn đạt trong văn viết có thể khác nhau một chút do phong cách ngôn ngữ của mỗi vùng.
Từ "shipwrecking" có nguồn gốc từ hai thành phần: "ship" (tàu) và "wreck" (vật chìm, đắm tàu), với "wreck" đến từ tiếng Anh cổ "wreccan", nghĩa là "phá hủy". Trong tiếng Latin, nó có nguồn gốc từ "crecare", có nghĩa là "tạo ra sự hủy diệt". Từ thế kỷ 14, "shipwrecking" đã được dùng để chỉ hành động hoặc tình trạng tàu bị đắm, gợi nhắc đến sự ứng phó với hiểm họa trên biển và thực tế mất mát trong giao thông hàng hải.
Từ "shipwrecking" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu nói về tai nạn hàng hải hoặc nghiên cứu về bảo tồn môi trường. Ở các ngữ cảnh khác, "shipwrecking" có thể được sử dụng trong các thảo luận về an toàn hàng hải hoặc văn hóa dân gian liên quan đến những thảm họa trên biển. Việc sử dụng từ này thường liên quan đến các tình huống cảnh báo hoặc phân tích rủi ro trong lĩnh vực hàng hải.