Bản dịch của từ Shitted trong tiếng Việt
Shitted

Shitted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của shit.
Simple past and past participle of shit.
She shitted on the sidewalk during the IELTS speaking test.
Cô ấy đã đánh rơi trên vỉa hè trong bài thi nói IELTS.
He didn't shitted on the paper while writing in the IELTS exam.
Anh ấy không đánh rơi lên giấy khi viết trong kỳ thi IELTS.
Did they shitted in front of the examiner during the speaking test?
Họ có đánh rơi trước bài thi nói không?
Dạng động từ của Shitted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shitted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shitted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shitting |
Họ từ
Từ "shitted" là dạng quá khứ của động từ "shit", mang nghĩa thông tục chỉ việc bài tiết phân. Trong tiếng Anh, từ này thường được coi là phản cảm và có tính xúc phạm. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày với nghĩa tương đồng. Tuy nhiên, ở tiếng Anh Anh, từ này có thể được coi là thô tục hơn. Cả hai phiên bản đều không thích hợp trong văn phong trang trọng.
Từ "shitted" bắt nguồn từ động từ "shit", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "scite", có nghĩa là "phân". Căn nguyên này có thể truy nguyên xa hơn đến tiếng Đức cổ "schitan", cũng mang nghĩa tương tự. Trong lịch sử, từ này đã thường được dùng để chỉ hành vi thải ra phân, nhưng ngày nay còn được mở rộng trong ngữ cảnh hài hước hoặc châm biếm để chỉ tình trạng không tốt hoặc thất bại. Sự phát triển này thể hiện cách thức ngôn ngữ biến đổi và thích ứng trong xã hội đương đại.
Từ "shitted" là một dạng quá khứ của động từ "shit", thường được xem là từ lóng và không trang trọng. Trong bối cảnh của IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất không phù hợp với ngôn ngữ học thuật. Trong văn nói hàng ngày, từ này có thể được sử dụng để diễn đạt cảm xúc tiêu cực hoặc chỉ trích, nhưng cần lưu ý rằng nó có thể gây xúc phạm hoặc không lịch sự trong nhiều tình huống giao tiếp.