Bản dịch của từ Shitted trong tiếng Việt

Shitted

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shitted (Verb)

ʃˈɪtəd
ʃˈɪtəd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của shit.

Simple past and past participle of shit.

Ví dụ

She shitted on the sidewalk during the IELTS speaking test.

Cô ấy đã đánh rơi trên vỉa hè trong bài thi nói IELTS.

He didn't shitted on the paper while writing in the IELTS exam.

Anh ấy không đánh rơi lên giấy khi viết trong kỳ thi IELTS.

Did they shitted in front of the examiner during the speaking test?

Họ có đánh rơi trước bài thi nói không?

Dạng động từ của Shitted (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Shit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Shitted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Shitted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Shits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Shitting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shitted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shitted

Không có idiom phù hợp