Bản dịch của từ Shockproof trong tiếng Việt
Shockproof

Shockproof (Adjective)
The new smartphone is shockproof, perfect for active users like Alex.
Chiếc smartphone mới chống sốc, hoàn hảo cho người dùng năng động như Alex.
Many people do not buy shockproof cases for their devices anymore.
Nhiều người không còn mua ốp chống sốc cho thiết bị của họ nữa.
Are all the new tablets shockproof for students in classrooms?
Tất cả các máy tính bảng mới đều chống sốc cho học sinh trong lớp học phải không?
Không dễ bị sốc.
Not easily shocked.
Many people find shockproof phones useful in social events.
Nhiều người thấy điện thoại chống sốc hữu ích trong các sự kiện xã hội.
Her shockproof attitude does not change during social criticism.
Thái độ chống sốc của cô ấy không thay đổi trước những chỉ trích xã hội.
Are shockproof devices essential for outdoor social gatherings?
Các thiết bị chống sốc có cần thiết cho các buổi gặp gỡ xã hội ngoài trời không?
Dạng tính từ của Shockproof (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Shockproof Chống sốc | More shockproof Chống sốc nhiều hơn | Most shockproof Chống sốc tốt nhất |
Từ "shockproof" được sử dụng để mô tả tính năng của một vật thể hoặc thiết bị có khả năng chống lại các tác động sốc hoặc va đập. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng như tính từ, chỉ khả năng bảo vệ nội dung bên trong khỏi các lực tác động mạnh. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "shock-resistant" nhiều hơn. Cả hai cách sử dụng đều có chung mục đích bảo vệ và tăng cường độ bền cho sản phẩm.
Từ "shockproof" được hình thành từ hai yếu tố: "shock" và "proof". "Shock" có nguồn gốc từ tiếng Latin "soccus", nghĩa là sự va chạm hay sự chấn động, trong khi "proof" bắt nguồn từ tiếng Latin "probare", có nghĩa là kiểm chứng hay bảo vệ. Sự kết hợp này khẳng định khả năng chống lại các tác động mạnh mẽ. Trong ngữ cảnh hiện đại, "shockproof" chỉ những vật liệu hoặc thiết bị có khả năng kháng cự và bảo vệ không bị hư hại do va đập.
Từ "shockproof" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kỹ thuật, thể thao và thiết bị điện tử, đặc biệt là trong việc mô tả sản phẩm có khả năng chịu lực va đập. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện tương đối thấp, chủ yếu trong phần Đọc và Nghe, liên quan đến chuyên đề công nghệ hoặc an toàn sản phẩm. Nó thường được dùng trong các tình huống mô tả tính năng của thiết bị như điện thoại di động, đồng hồ hoặc thiết bị bảo vệ.