Bản dịch của từ Shockproof trong tiếng Việt

Shockproof

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shockproof (Adjective)

ʃˈɑkpɹuf
ʃˈɑkpɹuf
01

Được thiết kế để chống hư hỏng khi bị rơi hoặc va đập.

Designed to resist damage when dropped or knocked.

Ví dụ

The new smartphone is shockproof, perfect for active users like Alex.

Chiếc smartphone mới chống sốc, hoàn hảo cho người dùng năng động như Alex.

Many people do not buy shockproof cases for their devices anymore.

Nhiều người không còn mua ốp chống sốc cho thiết bị của họ nữa.

Are all the new tablets shockproof for students in classrooms?

Tất cả các máy tính bảng mới đều chống sốc cho học sinh trong lớp học phải không?

02

Không dễ bị sốc.

Not easily shocked.

Ví dụ

Many people find shockproof phones useful in social events.

Nhiều người thấy điện thoại chống sốc hữu ích trong các sự kiện xã hội.

Her shockproof attitude does not change during social criticism.

Thái độ chống sốc của cô ấy không thay đổi trước những chỉ trích xã hội.

Are shockproof devices essential for outdoor social gatherings?

Các thiết bị chống sốc có cần thiết cho các buổi gặp gỡ xã hội ngoài trời không?

Dạng tính từ của Shockproof (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Shockproof

Chống sốc

More shockproof

Chống sốc nhiều hơn

Most shockproof

Chống sốc tốt nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shockproof/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shockproof

Không có idiom phù hợp